Phân khúc xe hạng B là gì? Điểm danh những mẫu xe hạng B tại Việt Nam 2025

Chia Sẻ

11/08/2025 | Bridgestone Team


Xe hạng B là một trong những lựa chọn phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam nhờ thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và giá thành hợp lý. Dòng xe này phù hợp với cả người mua xe lần đầu hoặc những ai đang tìm kiếm một phương tiện linh hoạt trong đô thị. Vậy xe hạng B gồm những mẫu nào nổi bật? Ưu và nhược điểm ra sao? Hãy cùng Bridgestone khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

MỤC LỤC BÀI VIẾT

1. Tổng quan về phân khúc xe hạng B

1.1 Xe hạng B là gì?

1.2 Đặc điểm của xe hạng B

2. Ưu nhược điểm của các xe hạng B

2.1 Ưu điểm của các xe hạng B

2.2 Nhược điểm của các xe hạng B

3. Các dòng xe hạng B bán chạy tại Việt Nam

3.1 Sedan hạng B

3.2 SUV/ Crossover hạng B

4. Các dòng xe ô tô hạng B tại Việt Nam

4.1 Honda City

4.2 Honda HR-V

4.3 Hyundai Accent 2024

4.4 Toyota Yaris Cross 2023

4.5 Mitsubishi Attrage 2021

4.6 Kia Soluto 2021

4.7 MG ZS 2021

4.8 Mazda CX-3 2023

4.9 Wuling Bingo 2024

Tổng quan về phân khúc xe hạng B

Phân khúc B được xem là phân khúc ô tô cỡ nhỏ thứ hai, thường được gọi là xe đô thị nhờ kích thước vừa phải và khả năng di chuyển linh hoạt trong thành phố. So với xe hạng A, các mẫu xe thuộc phân khúc này có kích thước nhỉnh hơn và không gian nội thất rộng rãi hơn. Đây là dòng xe được ưa chuộng tại nhiều quốc gia châu Âu và ngày càng được người dùng Việt Nam tin chọn trong những năm gần đây.

>> Xem thêm:

- Top xe 7 chỗ đáng mua nhất

- Xe SUV là gì? Phân biệt SUV với các dòng xe Sedan, MPV, CUV và Hatchback

- Tổng hợp 10 hãng xe lâu đời nhất trên thế giới ở thời điểm hiện tại

Xe hạng B là gì

Xe hạng B hay còn gọi là dòng xe gia đình cỡ nhỏ có kích thước vừa. Kích thước của các mẫu xe phân khúc này thường nằm trong khoảng từ 3.700 - 4.200mm và có thiết kế 3,4 hoặc 5 cửa, xe có 4 ghế và đăng ký chở 5 người. Động cơ của xe hạng B thường nằm trong khoảng 1.2 đến 1.6 lít, cho khả năng vận hành linh hoạt hơn so với các mẫu xe hạng A. Xe có thể chạy ổn định cả trong đô thị lẫn trên cao tốc. Dù có ưu điểm về cả kích thước lẫn động cơ, nhưng giá xe hạng B vẫn khá hợp lý, dao động từ 500 đến 700 triệu đồng tùy mẫu và phiên bản.

Xe hạng B là gì?

Xe hạng B được ưa chuộng vì thiết kế gọn và giá hợp lý (Nguồn: Sưu tầm)

>> Xem thêm:

- Tổng hợp 20 hãng xe ô tô hiện nay và ý nghĩa logo

- Top 8 hãng xe ô tô của Đức nổi tiếng, được yêu thích nhất hiện nay

- Phân biệt các dòng xe và các phân khúc xe ô tô tại Việt Nam

Đặc điểm của xe hạng B

Phần lớn các mẫu xe hạng B hiện có mặt trên thị trường Việt Nam đều sở hữu những đặc điểm chung như sau:

- Kích thước tổng thể: Xe hạng B được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong môi trường đô thị đông đúc. Chiều dài trung bình dao động từ 4.000 đến 4.400 mm, chiều rộng khoảng 1.700 đến 1.800 mm và chiều cao trong khoảng 1.500 đến 1.600 mm.
- Sức chứa và không gian sử dụng: Hầu hết các mẫu xe trong phân khúc này đều có thể chở từ 4 đến 5 người, mang lại sự thoải mái khi di chuyển. Khoang hành lý cũng đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hằng ngày, với dung tích dao động từ 300 đến 500 lít.
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu: Một trong những ưu điểm nổi bật của xe hạng B là khả năng vận hành tiết kiệm. Trong điều kiện giao thông đô thị, mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 6–9 lít/100 km, còn trên đường trường thường dao động từ 5–7 lít/100 km.
- Mức giá phổ biến: Giá bán của xe hạng B thường khá hợp lý, phù hợp với đông đảo người tiêu dùng Việt Nam. Tùy theo thương hiệu và các gói trang bị, giá xe nằm trong khoảng từ 500 đến 800 triệu đồng.

Đặc điểm xe hạng B

Xe hạng B thường có kích thước nhỏ gọn, dễ di chuyển trong đô thị và giá thành phù hợp với nhiều người mua lần đầu (Nguồn: Sưu tầm)

>> Xem thêm:

- Top 10 hãng xe ô tô đắt nhất thế giới năm 2025 cho giới siêu giàu

- Tổng hợp các hãng xe sang nổi tiếng trên thế giới bán chạy nhất tại Việt Nam

Ưu nhược điểm của các xe hạng B

Ưu điểm của các xe hạng B

- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội: Nhờ trọng lượng xe nhẹ và động cơ dung tích vừa phải, các mẫu xe hạng B tiêu hao ít nhiên liệu hơn so với những dòng xe lớn như SUV hay CUV. Đồng thời, lượng khí thải phát ra cũng thấp hơn, góp phần giảm tác động đến môi trường.

- Dễ dàng di chuyển trong thành phố: Với thiết kế nhỏ gọn, xe hạng B rất linh hoạt khi lưu thông trong các khu đô thị đông đúc. So với nhiều mẫu xe 5 hoặc 7 chỗ, xe hạng B dễ dàng xoay trở trong những đoạn đường hẹp, bãi đỗ xe nhỏ hoặc khu vực có mật độ giao thông cao.

- Mức giá phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng: Xe hạng B hiện nay có nhiều lựa chọn từ phiên bản tiêu chuẩn đến các mẫu cao cấp hơn, giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm được mẫu xe phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng, từ khoảng phổ thông đến tầm trung.

Nhược điểm của các xe hạng B

Khoảng sáng gầm xe thấp là một trong những điểm hạn chế của xe hạng B. Dòng xe này được thiết kế chủ yếu để vận hành trên các tuyến đường bằng phẳng trong đô thị. Tuy nhiên, khi phải vượt qua các đoạn đường xấu như nhiều ổ gà, sỏi đá, ngập nước, hoặc cần leo lề, di chuyển trên đèo dốc, xe có thể gặp khó khăn do gầm không đủ cao để đảm bảo độ thoáng và khả năng vượt địa hình.

Các dòng xe hạng B bán chạy tại Việt Nam

Tại thị trường Việt Nam, xe hạng B chủ yếu tập trung ở hai dòng phổ biến là Sedan và SUV/Crossover. Những mẫu xe này ghi điểm nhờ kích thước nhỏ gọn, dễ xoay trở, mức giá phù hợp và khả năng vận hành ổn định. 

>> Xem thêm:

- 8 mẫu xe hybrid chạy xăng điện tại Việt Nam và giá bán mới nhất

- Bảng giá các dòng xe BMW bán chính hãng tại Việt Nam

Sedan hạng B

Sedan hạng B, còn được gọi là dòng xe cỡ nhỏ (small cars), thường có thiết kế từ 3 đến 5 cửa, bố trí 4 ghế ngồi và được đăng ký chở tối đa 5 người. Các mẫu hatchback trong phân khúc này thường có chiều dài không quá 3.900 mm, trong khi phiên bản sedan có chiều dài khoảng 4.200 mm. Xe hạng B vẫn giữ được lợi thế khi di chuyển trong đô thị, đồng thời cải thiện đáng kể khả năng tăng tốc và vận hành trên đường cao tốc nhờ trang bị động cơ dung tích từ 1.4 đến 1.6 lít.

Một số mẫu xe tiêu biểu trong phân khúc này có thể kể đến như Honda City, Toyota Vios, Hyundai Accent hay Suzuki Ciaz.

Sedan hạng B

Chi tiết

Toyota Vios

- Mức giá: Dao động từ khoảng 480 triệu đến 660 triệu đồng

- Động cơ: Máy xăng 1.5L, 4 xi-lanh, cho công suất cực đại khoảng 107 mã lực

Honda City

- Mức giá: Nằm trong khoảng từ 540 triệu đến 740 triệu đồng
- Động cơ: Sử dụng máy xăng 1.5L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa khoảng 119 mã lực

Hyundai Accent

- Mức giá: Dao động từ 440 triệu đến 570 triệu đồng

- Động cơ: Tùy phiên bản, xe được trang bị máy 1.4L hoặc 1.6L, 4 xi-lanh, với công suất cực đại từ 97 đến 123 mã lực

Kia Soluto

- Mức giá: trong khoảng từ 430 triệu đến 540 triệu đồng

- Động cơ: Máy xăng 1.4L, 4 xi-lanh, cho công suất tối đa khoảng 95 mã lực

Mazda2 

- Mức giá: Dao động từ 500 triệu đến 650 triệu đồng

- Động cơ: 1.5L, 4 xi-lanh, cho công suất tối đa khoảng 99 mã lực

Nissan Almera

- Mức giá: Nằm trong khoảng từ 440 triệu đến 560 triệu đồng

Chevrolet Aveo

- Mức giá: dao động trong khoảng 400 triệu đến 540 triệu đồng
- Động cơ: 1.5L, 4 xi-lanh, cho công suất tối đa khoảng 108 mã lực

SUV/ Crossover hạng B

SUV hạng B là dòng xe có kích thước nhỏ gọn hơn so với các mẫu SUV hạng C, với chiều dài thường dưới 4,5 mét và chiều rộng dưới 1,8 mét. Khoang hành lý của xe trong phân khúc này thường có dung tích từ 300 đến 500 lít, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày. Về mặt giá thành, các mẫu SUV/Crossover hạng B hiện nay thường được bán với mức giá dao động từ 600 đến 900 triệu đồng, tùy theo thương hiệu và trang bị đi kèm.

SUV/Crossover hạng B

Chi tiết

Honda HR-V

- Mức giá: Khoảng từ 700 triệu đến 900 triệu đồng.

- Động cơ: 1.5L i-VTEC, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa khoảng 141 mã lực.

Toyota Corolla Cross

- Mức giá: dao động từ 700 triệu đến 900 triệu đồng.

- Động cơ: 1.8L, 4 xi-lanh, cho công suất cực đại khoảng 140 mã lực.

Mazda CX-30

- Mức giá: nằm trong khoảng từ 800 triệu đến 1 tỷ đồng.

- Động cơ: Sử dụng loại 1.8L, 4 xi-lanh, cho công suất tối đa khoảng 140 mã lực.

Hyundai Kona

- Mức giá: dao động từ 600 triệu đến 800 triệu đồng.

- Động cơ: Xe được trang bị động cơ 2.0L, 4 xi-lanh, với công suất tối đa khoảng 147 mã lực.

Kia Seltos

- Mức giá: dao động từ 600 triệu đến 800 triệu đồng.
- Động cơ: Xe được trang bị động cơ 2.0L, 4 xi-lanh, với công suất tối đa khoảng 147 mã lực.

Nissan Kicks

- Mức giá: ước tính trong khoảng từ 600 triệu đến 800 triệu đồng.

- Động cơ: Xe sử dụng động cơ 1.4L tăng áp, 4 xi-lanh, cho công suất tối đa khoảng 140 mã lực.

Các dòng xe ô tô hạng B tại Việt Nam

Honda là một trong những thương hiệu ô tô nổi bật với hai mẫu xe tiêu biểu là Honda City và Honda HR-V, lần lượt thuộc phân khúc sedan hạng B và SUV hạng B. Cả hai dòng xe này đều được người dùng đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại, phong cách thể thao, không gian nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và hệ thống an toàn được trang bị đầy đủ, vượt trội so với nhiều đối thủ cùng phân khúc.

Honda City

Sau thành công của thế hệ thứ năm, Honda City phiên bản mới đã chính thức ra mắt tại Việt Nam với thông điệp “Thể thao hơn, An toàn hơn” hướng đến phân khúc sedan hạng B. Mẫu xe này nổi bật với thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, bộ mâm thể thao cùng không gian nội thất nâng cấp sử dụng chất liệu da cao cấp trên các phiên bản RS và L.

Tất cả các phiên bản Honda City đều được trang bị gói an toàn tiên tiến Honda SENSING. Riêng phiên bản RS được bổ sung thêm hệ thống kết nối thông minh Honda CONNECT mang lại trải nghiệm tiện nghi và hiện đại hơn cho người dùng.

Khi kết hợp cùng lốp Bridgestone, mẫu xe này càng nâng cao khả năng vận hành êm ái và độ bám đường ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển cả trong đô thị lẫn đường dài. Bạn có thể tham khảo các dòng lốp như lốp xe Bridgestone Turanza ER37, lốp xe Bridgestone Turanza 6, lốp xe Bridgestone Turanza T005A, Lốp xe Bridgestone TURANZA ER300.

Giá bán khởi điểm từ 499 triệu đến 569 triệu đồng.

* Giá được cập nhật tại thời điểm viết bài.

Xe hạng b - H City?

Nội thất của Honda City rộng rãi và trang bị nhiều tiện nghi hiện đại trong tầm giá (Nguồn: Sưu tầm)

Honda HR-V

Honda HR-V thế hệ thứ hai ra mắt với diện mạo hoàn toàn mới, thiết kế ngoại thất hiện đại và kích thước được mở rộng, làm nổi bật phong cách thể thao đặc trưng của thương hiệu Honda. Sự xuất hiện của phiên bản RS đậm chất thể thao và phiên bản G với mức giá dễ tiếp cận giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu trong phân khúc B SUV.

HR-V mới không chỉ mang đến trải nghiệm lái hứng khởi mà còn được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Tất cả phiên bản đều được trang bị gói công nghệ an toàn tiên tiến Honda SENSING, đảm bảo sự an tâm trên mọi hành trình.

Để tối ưu hiệu suất vận hành và độ êm ái, Honda HR-V phù hợp với dòng Bridgestone TURANZA GR-100, Bridgestone TURANZA ER33 được thiết kế dành riêng cho SUV đô thị. Các dòng lốp này mang lại độ bám đường chắc chắn và khả năng kiểm soát ổn định ngay cả khi di chuyển đường dài.

Giá bán của HR-V dao động từ 699 triệu đến 871 triệu đồng.

* Giá được cập nhật tại thời điểm viết bài.

Xe hạng b - Honda HR-V?

Honda HR-V sở hữu thiết kế thể thao và gầm cao linh hoạt, phù hợp cho cả đô thị lẫn đường dài (Nguồn: Sưu tầm)

Hyundai Accent 2024

Hyundai Accent 2024 tiếp tục giữ vững vị thế là một trong những mẫu sedan hạng B được yêu thích tại Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi và giá thành hợp lý. Phiên bản mới mang đến một số nâng cấp ở ngoại thất với lưới tản nhiệt được mở rộng, cụm đèn LED ban ngày sắc nét và tổng thể kiểu dáng trẻ trung, năng động hơn.

Khoang nội thất của Accent 2024 rộng rãi và được trang bị nhiều tiện ích đáng chú ý như màn hình cảm ứng tám inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau cùng tính năng đề nổ từ xa, tạo lợi thế cạnh tranh trong phân khúc.

Mẫu xe này sử dụng động cơ 1.4L MPI bốn xi lanh, công suất 100 mã lực kết hợp với hộp số tự động hoặc số sàn sáu cấp, cho khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu hao trung bình khoảng 5,5 đến 6 lít cho mỗi 100 km.

Để tối ưu độ êm ái và khả năng bám đường, Accent 2024 phù hợp với dòng lốp xe Bridgestone Ecopia EP300, một lựa chọn lý tưởng giúp xe vận hành tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ trong điều kiện đô thị lẫn đường dài.

Giá bán hiện dao động từ 439 triệu đến 569 triệu đồng.

* Giá được cập nhật tại thời điểm viết bài.

Xe hạng b - Hyundai Accent 2024?

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Hyundai Accent 2024 giúp mẫu xe này phù hợp cho nhu cầu di chuyển hằng ngày (Nguồn: Sưu tầm)

Toyota Yaris Cross 2023

Toyota Yaris Cross 2023 là mẫu SUV hạng B hoàn toàn mới được Toyota giới thiệu tại Việt Nam, hướng đến khách hàng trẻ yêu thích phong cách năng động và cần một chiếc xe gầm cao linh hoạt để di chuyển trong đô thị. Sự kết hợp giữa vẻ mạnh mẽ đặc trưng của SUV với các đường nét mềm mại và hiện đại giúp Yaris Cross nhanh chóng thu hút sự quan tâm ngay từ khi ra mắt.

Ngoại thất của xe tạo ấn tượng với cụm đèn LED sắc nét, lưới tản nhiệt cỡ lớn và những đường gân nổi dọc thân mang lại cảm giác thể thao. Bên trong khoang nội thất, Yaris Cross được trang bị màn hình trung tâm 9 inch, bảng đồng hồ kỹ thuật số, hệ thống điều hòa tự động, đèn viền trang trí và không gian hàng ghế sau rộng rãi, đáp ứng nhu cầu tiện nghi của người dùng hiện đại.

Để tối ưu hiệu suất vận hành và độ êm ái, Toyota Yaris Cross 2023 phù hợp với dòng lốp Bridgestone Alenza 001 – mẫu lốp dành riêng cho SUV đô thị, mang đến khả năng bám đường chắc chắn và kiểm soát ổn định cả khi đi phố lẫn đường trường.

Giá bán của mẫu xe này dao động từ 650 triệu đến 765 triệu đồng.

* Giá được cập nhật tại thời điểm viết bài.

Xe hạng b - Toyota Yaris Cross 2023

Nội thất Toyota Yaris Cross 2023 hiện đại với màn hình cảm ứng lớn và không gian rộng rãi cho người dùng (Nguồn: Sưu tầm)

Mitsubishi Attrage 2021

Mitsubishi Attrage 2021 là mẫu sedan hạng B được đánh giá cao nhờ mức giá dễ tiếp cận, phù hợp với những ai mua xe lần đầu hoặc tìm kiếm phương tiện phục vụ nhu cầu đi lại hàng ngày. Phiên bản 2021 mang phong cách trẻ trung hơn với thiết kế lưới tản nhiệt Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi, cụm đèn LED sắc nét và tổng thể ngoại hình gọn gàng, linh hoạt khi di chuyển trong đô thị.

Khoang cabin được bố trí đơn giản nhưng đáp ứng đầy đủ tiện nghi cơ bản như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm trên phiên bản cao cấp. Không gian hàng ghế sau cũng rộng rãi, tạo sự thoải mái cho người ngồi.

Attrage 2021 sử dụng động cơ 1.2L ba xi lanh cho công suất 78 mã lực, kết hợp hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số CVT. Ưu điểm nổi bật của mẫu xe này là khả năng tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu hao trung bình chỉ khoảng 5 đến 5,5 lít trên 100 km.

Để nâng cao độ êm ái và tiết kiệm nhiên liệu hơn nữa, Mitsubishi Attrage 2021 phù hợp với dòng lốp Bridgestone Ecopia EP150, mẫu lốp nổi tiếng về khả năng giảm lực cản lăn và hỗ trợ vận hành bền bỉ trong đô thị lẫn đường dài.

Giá bán hiện dao động từ 380 triệu đến 490 triệu đồng.

* Giá được cập nhật tại thời điểm viết bài.

Xe hạng b - Mitsubishi Attrage 2021

Mitsubishi Attrage 2021 được nhiều người lựa chọn nhờ mức giá dễ tiếp cận và khả năng tiết kiệm nhiên liệu (Nguồn: Sưu tầm)

Kia Soluto 2021

Kia Soluto 2021 là mẫu sedan hạng B có mức giá dễ tiếp cận, phù hợp với người mua xe lần đầu hoặc gia đình nhỏ đang tìm kiếm một chiếc xe tiết kiệm và dễ sử dụng trong đô thị. Mẫu xe này sở hữu kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế đơn giản nhưng vẫn toát lên sự hiện đại với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng, cụm đèn chiếu sáng sắc nét và đường nét thân xe thanh thoát.

Khoang nội thất được bố trí hợp lý với không gian rộng rãi trong tầm giá, trang bị màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ kết nối Bluetooth và USB, điều hòa chỉnh cơ cùng cửa gió cho hàng ghế sau tùy phiên bản.

Về vận hành, Kia Soluto 2021 sử dụng động cơ xăng 1.4L bốn xi lanh cho công suất khoảng 94 mã lực, kết hợp hộp số sàn năm cấp hoặc tự động bốn cấp. Điểm mạnh của mẫu xe này nằm ở khả năng tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ trung bình khoảng 6 đến 6,5 lít cho mỗi 100 km. Hệ thống an toàn gồm phanh ABS, EBD, camera lùi và hai túi khí, đáp ứng nhu cầu di chuyển cơ bản hàng ngày.

Để tăng sự êm ái và tiết kiệm nhiên liệu hơn nữa, Kia Soluto 2021 đặc biệt phù hợp với lốp Bridgestone Ecopia EP150 – dòng lốp được thiết kế tối ưu lực cản lăn và bền bỉ cho việc sử dụng thường xuyên trong đô thị.

Giá bán của xe hiện dao động từ 386 triệu đến 449 triệu đồng.

* Giá được cập nhật tại thời điểm viết bài.

Xe hạng b - Kia Soluto 2021

Kia Soluto 2021 nổi bật trong phân khúc sedan hạng B nhờ giá bán hợp lý và thiết kế nhỏ gọn (Nguồn: Sưu tầm)

MG ZS 2021

MG ZS 2021 là mẫu SUV đô thị trong phân khúc B SUV nổi bật với thiết kế hiện đại, kích thước gọn gàng và trang bị tiện nghi đầy đủ. Xe có chiều dài 4.314 mm, rộng 1.809 mm, cao từ 1.611 đến 1.653 mm và khoảng sáng gầm 161 mm, mang đến sự linh hoạt khi di chuyển trong phố đồng thời vẫn ổn định trên những chuyến đi xa.

MG ZS sử dụng động cơ xăng 1.5L bốn xi lanh, công suất khoảng 112 mã lực đi kèm hộp số tự động bốn cấp hoặc sáu cấp tùy phiên bản. Một số bản cao cấp được trang bị động cơ tăng áp 1.0L cho công suất khoảng 113 mã lực, vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ trung bình 6,7 đến 7,1 lít trên 100 km.

Khoang nội thất được bố trí hiện đại với màn hình cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa hai vùng, camera lùi cùng các tính năng an toàn như ABS, EBD, cân bằng điện tử và túi khí. Các phiên bản cao cấp còn có cảm biến và camera 360 độ mang lại trải nghiệm tiện nghi hơn.

Để tối ưu độ bám đường và khả năng vận hành êm ái, MG ZS 2021 phù hợp với dòng lốp xe Bridgestone TURANZA ER30 – mẫu lốp được thiết kế chuyên biệt cho SUV đô thị, mang lại sự ổn định và thoải mái khi di chuyển cả trong thành phố lẫn đường dài.

Giá bán hiện tại của MG ZS 2021 dao động từ 518 triệu đến 588 triệu đồng.

* Giá được cập nhật tại thời điểm viết bài.

Xe hạng b - MG ZS 2021

MG ZS 2021 thu hút người dùng nhờ thiết kế hiện đại và trang bị tiện nghi vượt trội trong phân khúc B SUV (Nguồn: Sưu tầm)

Mazda CX-3 2023

Mazda CX‑3 2023 là mẫu SUV hạng B mang phong cách thể thao nhỏ gọn nhưng vẫn được trang bị nhiều tiện nghi đáng chú ý. Xe được thiết kế theo triết lý KODO đặc trưng của Mazda với ngoại hình năng động, đường nét sắc sảo và kích thước gọn gàng giúp dễ dàng xoay trở trong đô thị. Khoang nội thất được hoàn thiện tinh tế với màn hình cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động, ghế ngồi thoải mái cùng không gian lái tối ưu cho người điều khiển.

Mazda CX‑3 2023 trang bị động cơ Skyactiv‑G 1.5L công suất 109 mã lực kết hợp hộp số tự động sáu cấp, cho khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu hao trung bình khoảng 6,7 đến 7,1 lít cho mỗi 100 km. Phiên bản cao cấp hơn sử dụng động cơ 2.0L mạnh mẽ với công suất 147 mã lực, phù hợp cho người thường xuyên di chuyển đường dài.

Hệ thống an toàn tiêu chuẩn bao gồm ABS, EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và camera lùi. Một số phiên bản còn được bổ sung cảm biến lùi và camera 360 độ, nâng cao sự an tâm trong quá trình sử dụng.

Để tối ưu khả năng bám đường và mang lại cảm giác lái êm ái, Mazda CX‑3 2023 phù hợp với dòng lốp xe Bridgestone TURANZA ER33 – mẫu lốp chuyên biệt cho SUV đô thị giúp xe vận hành ổn định cả trong phố lẫn trên đường trường.

Giá bán hiện tại dao động từ 522 triệu đến 641 triệu đồng.

* Giá được cập nhật tại thời điểm viết bài.

Xe hạng b - Mazda CX-3 2023

Nội thất Mazda CX-3 2023 được hoàn thiện tinh tế với màn hình cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto (Nguồn: Sưu tầm)

Wuling Bingo 2024

Wuling Bingo 2024 là mẫu xe điện đô thị cỡ nhỏ đang được chú ý tại thị trường Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, kích thước gọn gàng và mức giá hợp lý. Xe dài 3.950 mm, rộng 1.708 mm và cao 1.580 mm, phù hợp di chuyển trong phố đông đúc và dễ dàng xoay trở hoặc đỗ xe ở không gian hẹp. Ngoại thất mang phong cách retro kết hợp đường nét bo tròn hiện đại, cụm đèn LED hình oval cùng nhiều tùy chọn màu sắc cá tính, hướng đến nhóm khách hàng trẻ tuổi hoặc người mua xe lần đầu.

Mẫu xe này được trang bị hai tùy chọn động cơ điện gồm bản 30 kW và 50 kW, cho công suất từ 40 đến 67 mã lực cùng mô men xoắn cực đại 110 đến 150 Nm. Pin lithium có ba mức dung lượng 17,3 kWh, 31,9 kWh và 37,9 kWh, cho quãng đường di chuyển lần lượt khoảng 203 km, 333 km và tối đa 410 km theo tiêu chuẩn CLTC. Hỗ trợ sạc nhanh từ 30 đến 80 phần trăm chỉ trong khoảng 35 phút, phù hợp nhu cầu di chuyển hằng ngày trong đô thị.

Nội thất Wuling Bingo 2024 được thiết kế tối giản nhưng hiện đại với bảng đồng hồ kỹ thuật số, màn hình cảm ứng trung tâm hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống điều hòa và nhiều hộc chứa đồ tiện lợi. Dù là xe cỡ nhỏ, khoang cabin vẫn mang đến sự thoải mái nhờ bố trí hợp lý và khoảng không gian hài hòa.

Để tối ưu khả năng di chuyển êm ái và tiết kiệm năng lượng, Wuling Bingo 2024 phù hợp với dòng lốp Bridgestone Ecopia EP300 – mẫu lốp nổi bật với độ bền cao và lực cản lăn thấp, giúp xe điện vận hành hiệu quả trong đô thị.

Giá bán hiện tại dao động từ 399 triệu đến 469 triệu đồng.

* Giá được cập nhật tại thời điểm viết bài.

Xe hạng b - Wuling Bingo 2024

Wuling Bingo 2024 là mẫu xe điện đô thị cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế trẻ trung và mức giá hợp lý (Nguồn: Sưu tầm)

Xe hạng B được nhiều người lựa chọn nhờ giá hợp lý, thiết kế gọn gàng và đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển đô thị lẫn đường dài. Để tối ưu trải nghiệm lái và độ an toàn, bạn có thể tham khảo các mẫu lốp Bridgestone như Ecopia EP300 hoặc Alenza 001,.. Lưu ý, thông tin trên chỉ mang tính tham khảo, quyết định mua xe sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện thực tế. 

Để chiếc xe của bạn đạt hiệu suất tối ưu, đừng quên lựa chọn loại lốp phù hợp. Liên hệ với Bridgestone để được tư vấn chi tiết về dòng lốp xe phù hợp.

Liên hệ Bridgestone để được tư vấn lốp phù hợp.

📧 https://www.facebook.com/Bridgestonetirevietnam/  

📞 1900 54 54 68