Các loại xe container phổ biến hiện nay và bảng giá mới nhất 2025

Chia Sẻ

12/08/2025 | Bridgestone Team


Xe container đóng vai trò quan trọng trong ngành vận tải, chuyên chở hàng hóa với khối lượng lớn trên các tuyến đường dài. Từ cấu tạo, tải trọng, đến các quy định lưu thông đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả khai thác và an toàn giao thông. Hãy cùng Bridgestone khám phá ở bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về xe container và những lựa chọn lốp xe phù hợp cho loại phương tiện đặc thù này nhé!

MỤC LỤC BÀI VIẾT

1. Xe container là gì? Tổng quan về xe container

2. Kích thước của xe container

3. Các loại xe đầu kéo container phổ biến hiện nay

3.1 Phân loại theo hãng sản xuất

3.2 Phân loại theo cabin của đầu kéo

3.3 Phân loại theo số cầu

3.4 Phân loại theo nhu cầu sử dụng

3.5 Phân loại xe container theo loại moóc

4. Sự khác biệt giữa xe container và xe tải thùng?

5. Vai trò của xe container trong ngành vận tải

6. Bảng giá xe đầu kéo container mới nhất hiện nay

Xe container là gì? Tổng quan về xe container

Xe đầu kéo, còn được biết đến với cái tên quen thuộc là xe container, là phương tiện cơ giới chuyên dụng trên đường bộ, thường kết hợp với thùng hàng hoặc rơ moóc để vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn, có thể lên tới hàng trăm tấn.

Trong lĩnh vực vận tải tại Việt Nam, đường bộ đóng vai trò chủ lực, là phương thức vận chuyển quan trọng nhất. Xe đầu kéo hoạt động nhờ động cơ mạnh mẽ, có thể kéo theo một hoặc nhiều thùng hàng, rơ moóc hay sơ mi rơ moóc không bánh, giúp tối ưu hóa khối lượng hàng hóa chuyên chở.

Hiện nay, một số thương hiệu xe đầu kéo được ưa chuộng và sử dụng phổ biến có thể kể đến như Volvo Truck, Hino Truck, HOWO, FAW, JAC… Bên cạnh đó, còn nhiều hãng khác cũng cung cấp những mẫu xe đầu kéo chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển nặng.

Xe container là gì?

Xe container đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa nhờ khả năng chuyên chở lớn và tính linh hoạt cao (Nguồn: Sưu tầm)

>> Xem thêm:

- Top xe 7 chỗ đáng mua nhất

- Xe SUV là gì? Phân biệt SUV với các dòng xe Sedan, MPV, CUV và Hatchback

- Tổng hợp 10 hãng xe lâu đời nhất trên thế giới ở thời điểm hiện tại

Cấu tạo cơ bản của xe container

- Đầu kéo (Tractor Unit): Đây là phần then chốt của xe container. Bộ phận này tích hợp động cơ cùng hệ thống điều khiển và được xem là “trái tim” của xe. Đầu kéo sở hữu động cơ khỏe, bền bỉ, cùng cabin thiết kế hiện đại, tiện nghi, mang lại sự thoải mái và khả năng vận hành tối ưu cho tài xế, đặc biệt khi di chuyển trên các chặng đường dài.
- Sơ mi – rơ moóc (Semi-trailer): Bộ phận này không có động cơ riêng, đóng vai trò chính là nâng đỡ và giữ cố định thùng container trong quá trình di chuyển. Thông thường, sơ mi – rơ moóc gánh chịu khoảng 70% trọng lượng hàng hóa và được gắn kết chắc chắn với đầu kéo thông qua chốt kéo.
- Thùng container (Container): Là nơi chứa đựng hàng hóa cần vận chuyển. Thùng được chế tạo từ thép chắc chắn, với nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với từng loại hàng hóa. Thùng thường có thiết kế kín, ngoài ra còn có các loại thùng hở, thùng bảo ôn giữ nhiệt, hoặc thùng dạng téc phục vụ những nhu cầu vận chuyển đặc thù.

>> Xem thêm:

- Tổng hợp 20 hãng xe ô tô hiện nay và ý nghĩa logo

- Top 5 hãng xe ô tô của Đức nổi tiếng, được yêu thích nhất hiện nay

Kích thước của xe container

Việc nắm rõ kích thước xe container là điều vô cùng cần thiết để tính toán việc xe có thể dễ dàng ra vào kho bãi, bốc dỡ hàng hóa hay không. Điều này giúp tránh những tình huống bị động như khi xe đến gần kho mới phát hiện đường quá hẹp, có dây điện chăng thấp, không đủ không gian quay đầu hoặc kho quá chật khiến xe không thể tiếp cận.

Sau đây là thông tin kích thước phổ biến của các loại xe container:

Dạng xe Container

Chiều dài (mét)

Chiều rộng (mét)

Chiều cao (mét)

Sơ mi Rơ Mooc

6 mét/ mooc 20’

12 mét/ mooc 40’

2,4 - 2,5 mét

1,2 - 1,5 mét

Đầu kéo

Từ 6 - 7 mét

2,4 - 2,5 mét

2,8 - 3,2 mét

Kích thước xe (Đầu kéo + mooc)

10 - 11 mét/ 20’

16 - 17 mét/ 40’

2,4 - 2,5 mét

3,8 - 4,3 mét (sàn + container)

Lưu ý:

- Những thông số kích thước xe container nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, giúp bạn có cơ sở tính toán việc sắp xếp, đóng và trả hàng tại kho bãi. Nếu bạn có kế hoạch đầu tư mua xe, nên dựa vào tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất để có số liệu chính xác và đầy đủ nhất.

- Ngoài ra, để xác định được thể tích hàng hóa có thể xếp vào container, bạn cần dựa trên kích thước của chính container, không phải kích thước của xe. Dĩ nhiên, kích thước container tiêu chuẩn cũng được thiết kế để phù hợp với chiều dài và chiều rộng của sơ mi rơ-moóc.

Kích thước xe container

Kích thước xe container đa dạng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận chuyển và ra vào kho bãi (Nguồn: Sưu tầm)

>> Xem thêm:

- Phân biệt các dòng xe và các phân khúc xe ô tô tại Việt Nam

- Top 10 hãng xe ô tô đắt nhất thế giới năm 2025 cho giới siêu giàu

- Tổng hợp các hãng xe sang nổi tiếng trên thế giới bán chạy nhất tại Việt Nam

Các loại xe đầu kéo container phổ biến hiện nay

Để giúp bạn thuận tiện hơn trong việc tìm kiếm chiếc xe phù hợp, dưới đây là cách phân loại xe đầu kéo container trên thị trường dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau:

Phân loại theo hãng sản xuất

Dưới đây là cái nhìn tổng quan về thị trường xe container hiện nay, vốn rất phong phú với sự tham gia của nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thế giới nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng của khách hàng. Cụ thể:

Thương hiệu Trung Quốc:

- Chenglong: Được ưa chuộng nhờ giá thành cạnh tranh, thiết kế đa dạng, phù hợp với nhu cầu vận tải nội địa.

- Dongfeng: Thương hiệu có bề dày lịch sử, nổi bật với các dòng xe đầu kéo chất lượng, tin cậy cho các chuyến đi xa.

- Faw: Giải pháp tiết kiệm chi phí, phù hợp với các doanh nghiệp vận tải cần xe đầu kéo giá rẻ, dễ vận hành.

Thương hiệu Nhật Bản:

- Isuzu: Được đánh giá cao nhờ độ bền bỉ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với nhiều loại địa hình vận hành.

- Hino: Xe vận hành êm, ít hư hỏng, giúp tối ưu chi phí bảo trì, mang lại sự yên tâm cho doanh nghiệp.

Thương hiệu Mỹ:

- International: Nổi tiếng với động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, phù hợp cho các chuyến vận chuyển hàng hóa nặng.

- Freightliner: Được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành cao.

- Mack: Thương hiệu cao cấp, chuyên sản xuất xe đầu kéo tải trọng lớn, phục vụ cho vận chuyển siêu trường, siêu trọng.

>> Xem thêm:

- 8 mẫu xe hybrid chạy xăng điện tại Việt Nam và giá bán mới nhất

- Bảng giá các dòng xe BMW bán chính hãng tại Việt Nam

Thương hiệu Châu Âu:

- Scania: Được biết đến nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và thân thiện môi trường.

- Mercedes: Gây ấn tượng với thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và độ bền cao.

- Volvo: Nổi bật với công nghệ tiên tiến, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và đảm bảo an toàn tối ưu.

>> Xem thêm:

- Cảm biến áp suất lốp ô tô (TPMS) là gì? Nên mua cảm biến van trong hay ngoài?

- Bơm lốp xe ô tô bao nhiêu cân đúng chuẩn? Các lưu ý khi bơm lốp xe ô tô

Phân loại theo cabin của đầu kéo

Nếu xét theo cấu trúc thiết kế của khoang lái, xe đầu kéo container có thể được chia thành các nhóm cơ bản sau đây:

- Cabin không có giường nằm

- Cabin có giường nằm với nóc thấp

- Cabin có giường nằm với nóc trung bình

- Cabin có giường nằm rộng rãi

Phân loại xe container theo cabin của đầu kéo

Xe container có thể phân loại theo cabin đầu kéo như không giường, giường thấp, giường trung và giường cao (Nguồn: Sưu tầm)

>> Xem thêm:

- Tìm hiểu về hệ thống kiểm soát lực kéo và cân bằng điện tử

- Những điều bạn cần biết về xếp hạng giới hạn tốc độ

 

Phân loại theo số cầu

Ngoài yếu tố cabin, số lượng cầu (hay trục dẫn động) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại xe đầu kéo. Cụ thể, các loại xe đầu kéo có thể được chia như sau:

- Xe đầu kéo 1 cầu: Có chi phí đầu tư thấp, tiêu hao nhiên liệu ít và dễ di chuyển trong khu vực đô thị. Tuy nhiên, xe có khả năng tải và sức kéo hạn chế, chỉ phù hợp với các chuyến vận chuyển hàng hóa nhẹ.

- Xe đầu kéo 2 cầu: Được thiết kế để vận chuyển hàng hóa nặng và di chuyển trên quãng đường dài nhờ tải trọng lớn và sức kéo mạnh hơn. Nhược điểm là giá thành cao, tiêu tốn nhiên liệu nhiều và gặp khó khăn khi di chuyển trong thành phố.

>> Xem thêm:

- Mức phạt lỗi đi vào đường cấm ô tô 2025 là bao nhiêu, trừ mấy điểm GPLX theo Nghị định 168?

- Mức xử phạt lỗi đi sai làn đường đối với ô tô, xe máy theo Nghị định 168 năm 2025

Phân loại theo nhu cầu sử dụng

Tùy thuộc vào loại hàng hóa cần chuyên chở, container có thể được phân loại thành các nhóm sau:

- Xe đầu kéo phổ thông: Đây là loại xe được sử dụng nhiều nhất, phù hợp để vận chuyển các loại hàng hóa thông thường như nông sản, vật liệu xây dựng,…

- Xe đầu kéo chuyên dụng (chở siêu trường, siêu trọng): Dòng xe này được chế tạo đặc biệt, sở hữu động cơ mạnh từ 500 đến 700 mã lực. Thường dùng để chuyên chở những mặt hàng quá khổ như dầm cầu, tuabin gió, hoặc các toa tàu.

- Xe đầu kéo có trang bị máy lạnh: Loại xe này chuyên vận chuyển các loại hàng hóa cần duy trì nhiệt độ ổn định, ví dụ như thực phẩm đông lạnh hoặc dược phẩm.

Phân loại xe container theo nhu cầu sử dụng

Xe container được chia theo nhu cầu như chở hàng thường, hàng siêu trọng hay hàng lạnh (Nguồn: Sưu tầm)

>> Xem thêm:

- Lỗi thay kích cỡ lốp xe phạt bao nhiêu theo Nghị định 168?

- Tổng hợp các loại biển báo giao thông hay gặp, ký hiệu và ý nghĩa

Phân loại xe container theo loại moóc

Có bốn kiểu moóc container chủ yếu, mỗi loại được thiết kế để phù hợp với từng loại hàng hóa và mục đích vận chuyển khác nhau, gồm:

- Moóc dạng sàn phẳng

- Moóc kiểu xương

- Moóc loại lửng

- Moóc lồng với khung và mui

Sự khác biệt giữa xe container và xe tải thùng?

Xe đầu kéo container và xe tải thùng đều là phương tiện thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn. Tuy vậy, chúng vẫn có những điểm khác biệt rõ rệt:

- Xe tải thùng có khả năng chứa và tải hàng ít hơn so với xe container.

- Thiết kế của xe tải thùng liền khối giữa phần thân và đầu xe, khiến việc bốc dỡ hàng chủ yếu phụ thuộc vào sức lao động thủ công. Trong khi đó, xe đầu kéo có thể tách rời thùng container, giúp quá trình bốc dỡ hàng hóa diễn ra linh hoạt và dễ dàng hơn.

- Xe đầu kéo container cho phép thay đổi đầu kéo khi cần thiết, nhất là khi gặp sự cố hỏng hóc, nhờ vậy tiết kiệm được nhiều thời gian và công sức cho tài xế. Trái lại, xe tải thùng khi gặp sự cố bắt buộc phải sửa chữa mới có thể tiếp tục hoạt động, vì không thể tách rời các bộ phận để thay thế như xe đầu kéo.

Sự khác biệt giữa xe container và xe tải thùng

Sự khác biệt giữa xe container và xe tải thùng nằm ở khả năng tháo rời thùng hàng và sức chở, khi xe container linh hoạt hơn và chở được khối lượng lớn hơn (Nguồn: Sưu tầm)

Vai trò của xe container trong ngành vận tải

Một thực tế ít người nhận ra là xe container giữ vị trí then chốt trong lĩnh vực vận tải. Loại xe này đảm nhiệm vai trò chính trong việc chuyên chở hàng hóa trên các tuyến đường bộ. Nhờ sức chứa lớn và khả năng vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau, xe container trở thành phương tiện không thể thiếu, đáp ứng hiệu quả nhu cầu vận chuyển của cả doanh nghiệp lẫn cá nhân.

div class="img-box">Vai trò của xe container trong ngành vận tải

Xe container giữ vai trò quan trọng, giúp vận chuyển hàng hóa lớn hiệu quả trong ngành vận tải (Nguồn: Sưu tầm)

Bảng giá xe đầu kéo container mới nhất hiện nay

Hiện tại, giá xe đầu kéo container phổ biến trên thị trường như sau:

- Đầu kéo Mỹ mới số tự động: từ 1.115.000.000 VNĐ – 1.295.000.000 VNĐ, tùy loại nóc, trang bị và động cơ.

- Đầu kéo đời 2015/2016: giá từ 905.000.000 VNĐ – 1.250.000.000 VNĐ, thay đổi theo cabin và trang bị.

- Đầu kéo 1 giường nóc trung: khoảng 1.075.000.000 VNĐ.

- Đầu kéo 2 giường nóc trung: khoảng 1.080.000.000 VNĐ.

- Đầu kéo 1 giường động cơ Cummins: khoảng 1.298.000.000 VNĐ.

- Đầu kéo 2 giường động cơ Cummins: khoảng 1.325.000.000 VNĐ.

- Xe container 2 giường động cơ N13 (Model 2016): khoảng 1.250.000.000 VNĐ.

- Xe container 1 giường N13 nóc cao (Model 2015): khoảng 1.085.000.000 VNĐ.

- Xe container 2 giường Cummins nóc cao (Model 2015): khoảng 1.295.000.000 VNĐ.

Bên cạnh mức giá đầu tư xe, việc lựa chọn lốp xe phù hợp cũng rất quan trọng để đảm bảo vận hành an toàn, tiết kiệm chi phí và tăng tuổi thọ phương tiện. Với xe đầu kéo container, Bridgestone hiện cung cấp nhiều lựa chọn tối ưu như:

- Lốp xe Bridgestone R156: phù hợp cho xe chạy đường dài, tiết kiệm nhiên liệu, chịu tải tốt.

- Lốp xe Bridgestone M840: dùng đa địa hình, bền bỉ, chống nứt và phù hợp chở nặng.

- Lốp xe Bridgestone R150: lý tưởng cho trục lái, vận hành êm, giúp xe giữ ổn định hướng đi.

- Lốp xe Bridgestone M729: phù hợp trục truyền động, chịu lực kéo lớn, chống mài mòn không đều.

Việc lựa chọn xe container phù hợp phụ thuộc rất nhiều vào mục đích sử dụng, loại hàng hóa cần vận chuyển cũng như ngân sách của mỗi khách hàng, vì vậy các thông tin giá chỉ mang tính tham khảo. Bên cạnh việc chọn xe, lốp xe cũng là yếu tố cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu quả vận hành và an toàn trên mọi cung đường. Bridgestone hiện cung cấp đa dạng dòng lốp xe container với những tính năng nổi bật như độ bền cao, khả năng chịu tải lớn, tiết kiệm nhiên liệu và an toàn tối ưu, phù hợp với từng nhu cầu riêng biệt của khách hàng.

Vui lòng liên hệ Bridgestone để được tư vấn thêm về các loại lốp xe, dịch vụ bảo dưỡng xe container và các ưu đãi khác:

📧 https://www.facebook.com/Bridgestonetirevietnam/

📞 1900 54 54 68