2025-08-15 | Bridgestone Team
Giá xe Toyota Land Cruiser LC300 & Prado mới nhất 2025
Bạn đang quan tâm đến giá xe Land Cruiser và muốn tìm hiểu chi tiết các phiên bản hiện có trên thị trường? Dòng SUV hạng sang này không chỉ nổi bật bởi thiết kế mạnh mẽ mà còn ghi điểm nhờ khả năng vận hành bền bỉ và vượt địa hình ấn tượng. Hãy cùng Bridgestone khám phá mức giá xe Land Cruiser từng phiên bản cũng như những điều cần biết trước khi chọn mua hãng xe ô tô này trong bài viết dưới đây!
1. Giá xe Land Cruiser cập nhật năm 2025
1.1. Giá xe Land Cruiser LC300 (trắng ngọc trai) lăn bánh
Toyota Land Cruiser LC300 là mẫu SUV 7 chỗ hạng sang, nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, nổi bật bởi thiết kế mạnh mẽ, nội thất cao cấp cùng khả năng off-road ấn tượng. Trong các tùy chọn màu sắc, phiên bản trắng ngọc trai được ưa chuộng bởi vẻ ngoài sang trọng và nổi bật cá tính.
Giá lăn bánh của phiên bản trắng ngọc trai: 4,6 tỷ đồng
Lưu ý: Giá được cập nhật tại thời điểm viết bài. Ngoài ra, mức giá lăn bánh trên là tạm tính, chưa bao gồm phí bảo hiểm vật chất (dao động khoảng 1,5% giá trị xe tuỳ hãng bảo hiểm và gói lựa chọn).

Xe Land Cruiser LC300 trắng ngọc trai không chỉ nổi bật với vẻ ngoài sang trọng mà còn thể hiện đẳng cấp và sự bền bỉ trên mọi cung đường (Nguồn: Sưu tầm)
>> Xem thêm:
- Top 5 hãng xe ô tô của Đức nổi tiếng, được yêu thích nhất hiện nay
- Xe cơ giới là xe gì? Điều kiện tham gia giao thông của xe cơ giới
- Các dòng xe Mazda chính hãng, bán tại Việt Nam kèm bảng giá 2025
1.2. Giá lăn bánh xe Toyota Land Cruiser LC300 (Trắng ngọc trai) tạm tính
Khoản phí |
Mức phí tại Hà Nội (VNĐ) |
Mức phí tại TP.HCM (VNĐ) |
Mức phí tại các tỉnh thành khác (VNĐ) |
Giá niêm yết |
4.600.000.000 |
4.600.000.000 |
4.600.000.000 |
Phí trước bạ |
552.000.000 |
460.000.000 |
460.000.000 |
Phí đăng kiểm |
139.680 |
139.680 |
139.680 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Tổng |
5.174.493.680 |
5.082.493.680 |
5.063.493.680 |
Lưu ý: Giá được cập nhật tại thời điểm viết bài. Ngoài ra, mức giá lăn bánh trên là tạm tính, chưa bao gồm phí bảo hiểm vật chất (dao động khoảng 1,5% giá trị xe tuỳ hãng bảo hiểm và gói lựa chọn).
1.3. Giá xe Land Cruiser LC300 (màu khác) lăn bánh
Giá lăn bánh của xe Land Cruiser LC300 (màu khác) sẽ dao động từ 4,58 tỷ đồng.
Lưu ý: Giá được cập nhật tại thời điểm viết bài. Ngoài ra, mức giá lăn bánh trên là tạm tính, chưa bao gồm phí bảo hiểm vật chất (dao động khoảng 1,5% giá trị xe tuỳ hãng bảo hiểm và gói lựa chọn).

Giá xe Land Cruiser LC300 hiện tại dao động tùy theo phiên bản và nguồn nhập khẩu, với mức chênh lệch đáng kể giữa xe chính hãng và xe tư nhân (Nguồn: Sưu tầm)
>> Xem thêm:
- Phân biệt các dòng xe và các phân khúc xe ô tô tại Việt Nam
- Top 10 hãng xe ô tô đắt nhất thế giới năm 2025 cho giới siêu giàu
- Các loại xe container phổ biến hiện nay và bảng giá mới nhất 2025
1.4. Giá lăn bánh xe Toyota Land Cruiser LC 300 (Màu khác) tạm tính
Khoản phí |
Mức phí tại Hà Nội (VNĐ) |
Mức phí tại TP.HCM (VNĐ) |
Mức phí tại các tỉnh thành khác (VNĐ) |
Giá niêm yết |
4.580.000.000 |
4.580.000.000 |
4.580.000.000 |
Phí trước bạ |
549.600.000 |
458.000.000 |
458.000.000 |
Phí đăng kiểm |
139.680 |
139.680 |
139.680 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Tổng |
5.152.093.680 |
5.060.493.680 |
5.041.493.680 |
>> Xem thêm:
- Tổng hợp các hãng xe sang nổi tiếng trên thế giới bán chạy nhất tại Việt Nam
- 8 mẫu xe hybrid chạy xăng điện tại Việt Nam và giá bán mới nhất
- Bảng giá xe ô tô Peugeot mới tại Việt Nam 2025
1.5. Giá xe Land Cruiser Prado
Toyota Land Cruiser Prado là mẫu SUV 7 chỗ cỡ lớn, nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, được đánh giá cao nhờ thiết kế sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ và độ bền bỉ đặc trưng của dòng Land Cruiser. Mẫu xe này hướng đến nhóm khách hàng yêu thích phong cách lịch lãm nhưng vẫn cần một chiếc SUV thực dụng, chinh phục tốt mọi địa hình.
Giá lăn bánh của phiên bản Land Cruiser Prado: khoảng 3,48 tỷ đồng.
Lưu ý: Mức giá được cập nhật tại thời điểm viết bài và chỉ mang tính tham khảo. Giá lăn bánh thực tế có thể thay đổi tùy khu vực, thời điểm và chưa bao gồm phí bảo hiểm vật chất (dao động khoảng 1,5% giá trị xe tùy hãng bảo hiểm và gói lựa chọn).

Mẫu xe Land Cruiser Prado màu vàng cát (Nguồn: Sưu tầm)
1.6. Giá xe Land Cruiser Prado M
Toyota Land Cruiser Prado M là phiên bản nâng cấp của dòng Prado, mang đậm phong cách sang trọng và hiện đại hơn, đồng thời cải thiện đáng kể khả năng vận hành cũng như tiện nghi bên trong khoang lái. Xe vẫn giữ đặc trưng SUV 7 chỗ, sở hữu thiết kế khỏe khoắn, nội thất bọc da cao cấp và nhiều công nghệ hỗ trợ người lái tiên tiến. Trong các tùy chọn màu sắc, phiên bản trắng ngọc trai được khách hàng yêu thích nhờ vẻ ngoài thanh lịch và tinh tế.
Giá lăn bánh của xe Land Cruiser Prado M: khoảng 3,46 tỷ đồng.
Lưu ý: Giá được cập nhật tại thời điểm viết bài và có thể thay đổi theo khu vực, thời điểm mua xe. Mức giá trên là tạm tính, chưa bao gồm phí bảo hiểm vật chất (dao động khoảng 1,5% giá trị xe tùy theo hãng bảo hiểm và gói lựa chọn).

Mẫu xe Land Cruiser Prado M màu đen ánh kim (Nguồn: Sưu tầm)
>> Xem thêm:
- Tổng hợp 10 hãng xe lâu đời nhất trên thế giới ở thời điểm hiện tại
- Các dòng xe 5 chỗ gầm cao và giá bán tại Việt nam 2025 (Cập nhật)
2. So sánh giá xe Land Cruiser và các thương hiệu khác
Land Cruiser hiện có giá lăn bánh khoảng 5,1–5,2 tỷ đồng, thuộc phân khúc SUV 7 chỗ hạng sang cỡ lớn. So với các mẫu xe phổ thông như Ford Everest (giá lăn bánh khoảng 1,5 – 1,7 tỷ đồng), Land Cruiser cao hơn đáng kể, nhưng cũng vượt trội về khả năng vận hành, khung gầm chắc chắn và độ bền theo thời gian.

Giá xe Land Cruiser trên thị trường Việt Nam có sự dao động lớn tùy vào phiên bản, năm sản xuất và hình thức nhập khẩu (Nguồn: Sưu tầm)
So với Nissan Patrol – một mẫu xe cùng phân khúc nhưng chủ yếu được nhập khẩu tư nhân với giá khoảng 5,5 – 6 tỷ đồng – Land Cruiser có lợi thế lớn hơn về độ phổ biến, hệ thống bảo hành chính hãng và khả năng giữ giá tốt. Trong khi đó, Lexus LX600 có cùng nền tảng khung gầm với Land Cruiser nhưng hướng đến phân khúc sang trọng cao cấp hơn với giá lăn bánh khoảng 8,3 – 9 tỷ đồng. Còn Mercedes-Benz GLS – mẫu SUV đến từ Đức – có giá dao động 5,5 – 6,5 tỷ đồng, nổi bật với thiết kế hiện đại và nội thất tiện nghi, nhưng không mạnh về khả năng off-road như Land Cruiser.
Nhìn chung, Land Cruiser có mức giá không hề thấp. Tuy nhiên, mẫu xe này vẫn được xem là lựa chọn đáng tin cậy nhờ sự kết hợp giữa hiệu năng, độ bền, giá trị thương hiệu và tính linh hoạt phù hợp nhiều mục đích sử dụng.
3. Giới thiệu xe Toyota Land Cruiser
3.1. Nội thất
Nội thất của Toyota Land Cruiser 2025 đã được nâng cấp toàn diện, mang đến trải nghiệm sang trọng và hiện đại hơn hẳn so với thế hệ trước. Vô-lăng thiết kế mới tích hợp tính năng sưởi, mang lại sự tiện nghi trong mọi điều kiện thời tiết. Ghế ngồi được bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, có nhớ vị trí, sưởi và thông gió. Hàng ghế thứ hai gập theo tỷ lệ 40:20:40, có chức năng ngả lưng và thông gió, trong khi hàng ghế thứ ba được trang bị tính năng gập/ngả điện tỷ lệ 50:50, tối ưu không gian linh hoạt cho người dùng.

Nội thất xe Toyota Land Cruiser được thiết kế tinh tế, kết hợp giữa chất liệu cao cấp và công nghệ hiện đại (Nguồn: Sưu tầm)
Bảng đồng hồ kết hợp giữa dạng analog và màn hình kỹ thuật số 7 inch, cùng với màn hình HUD hiển thị thông tin lên kính lái. Trung tâm là màn hình giải trí 12,3 inch đặt nổi, kết hợp hệ thống âm thanh cao cấp 14 loa JBL. Ngoài ra, xe còn được trang bị gương chiếu hậu tràn viền chống chói tự động, cốp sau mở điện hỗ trợ đá cốp rảnh tay, cùng cửa sổ trời tăng thêm sự thoáng đãng cho không gian nội thất.
3.2. Ngoại thất
Toyota Land Cruiser thế hệ mới vẫn giữ được phong cách thiết kế mạnh mẽ, bề thế đặc trưng, nhưng đã được tinh chỉnh để trông trẻ trung, cuốn hút và năng động hơn. Kích thước tổng thể xe cũng tăng lên, với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.965 x 1.980 x 1.945 mm, mang đến dáng vẻ vững chãi hơn khi nhìn từ bên ngoài.

Ngoại thất xe Toyota Land Cruiser gây ấn tượng với thiết kế mạnh mẽ, đường nét dứt khoát (Nguồn: Sưu tầm)
>> Xem thêm:
- Lamborghini Aventador: Thông số, hình ảnh, giá bán cập nhật tháng 2025
- Các mẫu xe 9 chỗ được săn đón ở Việt Nam và giá bán cập nhật 2025
- Top 8 xe tải nhỏ 500kg được ưa chuộng 2025
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt cỡ lớn, gồm các nan ngang mạ crom sáng bóng, liền mạch với cụm đèn pha LED mảnh mai, tạo nên diện mạo hiện đại và thống nhất. Dọc theo thân xe là bộ mâm 20 inch khỏe khoắn, đi kèm với baga mui tiện dụng cho các chuyến đi xa.

Thiết kế đầu xe Toyota Land Cruiser (Nguồn: Sưu tầm)
Ở phía sau, cụm đèn hậu LED được thiết kế thanh thoát hơn so với đời trước, góp phần làm tăng vẻ tinh tế và là điểm nhấn nổi bật mỗi khi xe lăn bánh trên đường.

Thiết kế đuôi xe Toyota Land Cruiser (Nguồn: Sưu tầm)
3.3. Động cơ
Toyota Land Cruiser 2025 được trang bị khối động cơ xăng V6 3.5L tăng áp kép thế hệ mới, mang lại hiệu suất ấn tượng với công suất tối đa 409 mã lực và mô-men xoắn cực đại 650 Nm. Sức mạnh này được truyền qua hộp số tự động 10 cấp kết hợp hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, giúp xe vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình khác nhau.
Không chỉ mạnh mẽ, Land Cruiser 2025 còn được nâng cấp toàn diện về mặt an toàn. Xe sở hữu loạt công nghệ hỗ trợ người lái tiên tiến như: hệ thống cảnh báo điểm mù, gói an toàn Toyota Safety Sense gồm cảnh báo va chạm sớm, ga tự động thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha tự động và hệ thống cảm biến trước/sau (tổng cộng 8 cảm biến). Ngoài ra, mẫu SUV này còn được trang bị tới 10 túi khí, mang lại sự an tâm tối đa cho người sử dụng.

Toyota Land Cruiser sở hữu khối động cơ mạnh mẽ, vận hành ổn định, giúp xe dễ dàng chinh phục mọi địa hình (Nguồn: Sưu tầm)
3.4. Mức độ an toàn
Toyota Land Cruiser 2025 được đánh giá cao về tính an toàn nhờ tích hợp nhiều công nghệ hiện đại, mang lại sự yên tâm tối đa cho người lái và hành khách. Nổi bật là gói Toyota Safety Sense, bao gồm: cảnh báo va chạm sớm, ga tự động thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường và đèn pha tự động – những tính năng hỗ trợ người lái hiệu quả trong mọi điều kiện giao thông.
Xe còn trang bị cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, camera lùi, 10 túi khí và cấu trúc thân xe GOA tăng khả năng bảo vệ khi va chạm. Ngoài ra, hệ thống cảm biến hỗ trợ đỗ xe với 8 điểm quanh xe, phanh ABS–EBD–BA, kiểm soát lực kéo và hỗ trợ khởi hành ngang dốc giúp nâng cao độ an toàn khi vận hành.

Toyota Land Cruiser 2025 ứng dụng công nghệ hiện đại mang lại sự an toàn trên mọi hành trình (Nguồn: Sưu tầm)
>> Xem thêm:
- Xe Hybrid là gì? Cơ chế hoạt động của xe Hybrid chạy xăng điện
- Giá lăn bánh xe KIA K3 cập nhật năm 2025 kèm đánh giá chi tiết
- Giá xe Maserati chính hãng, cập nhật 2025 tại Việt Nam
4. Ưu & nhược điểm của xe Toyota Land Cruiser
4.1. Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất hiện đại, bền bỉ và đầy uy lực.
- Khoang cabin rộng rãi, trang bị tiện nghi đầy đủ.
- Hệ thống an toàn tiên tiến, đảm bảo tối đa cho người lái và hành khách.
4.2. Nhược điểm
- Giá bán của Toyota Land Cruiser vẫn còn cao so với những trang bị đi kèm.
- Bộ mâm có kích thước khá nhỏ so với thân hình to lớn của xe.
5. Các thông số kỹ thuật của xe Toyota Land Cruiser 2025
5.1. Kích thước
Thông số kỹ thuật |
Toyota Land Cruiser 2025 |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) |
4.965 x 1.980 x 1.945 mm |
Chiều dài trục cơ sở |
2.850 mm |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) |
1.665 mm / 1.670 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
235 mm |
Khối lượng không tải |
2.470 – 2.570 kg |
Khối lượng toàn tải |
3.230 kg |
5.2. Động cơ
Hạng mục |
Thông tin chi tiết |
Động cơ |
V6 tăng áp kép V35A-FTS |
Dung tích xi lanh (cc) |
3.445 |
Công suất cực đại |
409 mã lực (305 kW) tại 5.200 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa |
650 Nm tại dải tua 2.000 – 3.600 vòng/phút |
Hệ dẫn động |
4 bánh toàn thời gian |
Hộp số |
Tự động 10 cấp |
Hệ thống treo trước |
Treo độc lập tay đòn kép, điều khiển lực động |
Hệ thống treo sau |
Treo liên kết 4 điểm |
Hệ thống lái |
Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ + Bộ điều khiển hệ thống lái |
Phanh trước / sau |
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió |
Phanh tay điện tử |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5, OBD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Ngoài đô thị: 9,47 / Kết hợp: 12,55 / Trong đô thị: 17,75 |
5.3. Ngoại thất
Vành & Lốp xe
Hạng mục |
Thông số chi tiết |
Loại vành |
Mâm hợp kim nhôm đúc 20 inch |
Kích thước lốp |
265/65R20 |
Lốp dự phòng |
Giống với lốp sử dụng chính |
Cụm đèn trước
Đèn pha (chiếu gần/xa) |
Công nghệ LED |
Đèn xi nhan dạng tuần tự |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Tự động bật/tắt đèn |
Có |
Nhắc nhở đèn sáng |
Có |
Cân bằng góc chiếu |
Có |
Đèn sương mù
Trước |
LED |
Sau |
LED |
Gương chiếu hậu ngoài
Điều chỉnh điện |
Có |
Gập điện tự động |
Có |
Đèn chào mừng |
Tích hợp |
Màu sơn |
Trùng màu với thân xe |
Điều chỉnh khi lùi |
Có |
Chống chói tự động |
Có |
Sấy gương |
Có |
Gạt mưa
Trước |
Hoạt động tự động |
Sau |
Gạt gián đoạn theo thời gian |
5.4. Nội thất
Vô lăng
Hạng mục |
Chi tiết trang bị |
Thiết kế |
3 chấu |
Chất liệu |
Bọc da cao cấp |
Tích hợp nút điều khiển |
Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình MID, ra lệnh giọng nói, kiểm soát hành trình |
Chỉnh vị trí |
4 hướng (gật gù và xa/gần) |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ |
Kỹ thuật số toàn phần |
Chế độ hiển thị Eco |
Có |
Hỗ trợ hiển thị đa thông tin |
Có |
Màn hình hiển thị |
Kích thước 12.3 inch |
Chất liệu & ghế ngồi
Ghế bọc |
Da cao cấp |
Ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế hành khách phía trước |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế trước |
Có thông gió |
Ghế sau |
Gập 40:20:40, có tựa tay, làm mát/sưởi ghế, ngả lưng |
Ghế hàng thứ 3 |
Gập điện 50:50, ngả phẳng sàn |
Hệ thống giải trí & tiện nghi
Màn hình trung tâm |
12.3 inch, hỗ trợ cảm ứng ban đêm |
Màn hình hàng ghế sau |
Có |
Âm thanh |
Hệ thống 14 loa JBL cao cấp |
Cổng kết nối |
Có hỗ trợ USB, Bluetooth, HDMI |
Kết nối điện thoại |
Có |
HUD (Hiển thị thông tin lên kính lái) |
Có |
Sạc không dây |
Có |
Cổng sạc |
Có |
5.5. Tiện nghi
Trang bị & Tính năng
Khởi động bằng nút bấm & khóa thông minh |
Có |
Mở cửa không cần chìa |
Có |
Cửa sổ điều khiển điện |
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt toàn bộ các cửa) |
Cửa hậu điều khiển điện & mở cốp rảnh tay |
Có |
Chế độ lái |
3 chế độ lựa chọn |
Hệ thống đa địa hình thông minh |
Có (bao gồm cả chế độ Auto) |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc |
Có |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo chủ động |
Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Hệ thống an ninh & chống trộm
Báo động chống trộm |
Có |
Mã hóa động cơ |
Có |
Cảm biến chuyển động trong xe |
Có |
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn |
Toyota Land Cruiser 2025 |
Hệ thống kiểm soát lực kéo đa hướng (VSC) |
Có |
Đèn phanh khẩn cấp |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Gói an toàn Toyota Safety Sense
Kiểm soát hành trình chủ động |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
Đèn pha thích ứng tự động |
Có |
Cảnh báo va chạm phía trước |
Có |
Cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có |
Camera phía sau |
Có |
Camera phát hiện người đi bộ phía sau |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
Hỗ trợ đánh lái chủ động |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Hỗ trợ đổ dốc (DAC) |
Có |
Hỗ trợ vượt địa hình |
Có |
Camera 360 độ toàn cảnh |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Trước / Sau / Góc trước / Góc sau |
Có |
Số lượng cảm biến |
10 |
Hệ thống túi khí
Túi khí hàng ghế trước |
Cho người lái (trên vô lăng) và hành khách phía trước – chống chấn thương đầu/ngực khi đâm trực diện |
Túi khí bên |
Gắn ở thành ghế – bảo vệ phần thân và xương sườn trong va chạm ngang |
Dây đai an toàn |
Dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực cho tất cả vị trí |
Túi khí rèm |
Trải dọc trần xe hai bên – bảo vệ đầu khi có va chạm bên hông hoặc lật xe |
Túi khí đầu gối (người lái và hành khách) |
Dưới vô lăng – bảo vệ đầu gối người lái khỏi va chạm với bảng điều khiển |
Trục lái hấp thụ xung lực |
Có |
>> Xem thêm:
- Bảng giá xe Ferrari tại Việt Nam cập nhật 2025
- Giá xe Mercedes Maybach S450, GLS 480, S680, GLS 600 [Cập nhật giá lăn bánh năm 2025]
6. Câu hỏi thường gặp
6.1. Giá xe Land Cruiser v8 5.7 nhập Trung Đông giá bao nhiêu?
Theo thông tin từ các trang mua bán xe, giá của Toyota Land Cruiser V8 5.7 nhập khẩu từ Trung Đông tại thị trường Việt Nam hiện dao động trong khoảng từ 7 đến 10 tỷ đồng. Mức giá cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như năm sản xuất, tình trạng xe, phiên bản cũng như các trang bị nâng cấp hoặc độ thêm theo yêu cầu.
6.2. Giá xe Land Cruiser v8 5.7 nhập Mỹ giá bao nhiêu?
Hiện nay, giá bán Toyota Land Cruiser V8 5.7 nhập khẩu từ Mỹ có sự chênh lệch đáng kể, tùy thuộc vào các yếu tố như năm sản xuất, tình trạng xe (mới hay đã qua sử dụng), phiên bản và đơn vị nhập khẩu. Thông thường, những chiếc Land Cruiser V8 5.7 đã qua sử dụng có mức giá từ khoảng 2,5 tỷ đồng trở lên, trong khi xe mới có thể đạt mức 7–8 tỷ đồng, thậm chí cao hơn đối với các bản full option hoặc hàng hiếm.
6.3. Land Cruiser VX V8 giá bao nhiêu?
Giá xe Toyota Land Cruiser dao động từ 4.286.000.000 VNĐ - 4.297.000.000 VNĐ.
6.4. Land Cruiser LC300 giá bao nhiêu?
Giá bán của Toyota Land Cruiser LC300 tại Việt Nam hiện nay dao động tùy theo nguồn cung và hình thức mua xe. Theo niêm yết từ Toyota Việt Nam, LC300 có giá khoảng 4,580 tỷ đồng, chưa bao gồm chi phí lăn bánh và các tùy chọn màu sắc (màu trắng ngọc trai có thể cộng thêm khoảng 20 triệu đồng). Tuy nhiên, do nguồn cung khan hiếm, nhiều đại lý tư nhân báo giá xe mới nhập khẩu tư nhân từ 5,2 đến 5,4 tỷ đồng.
Trên đây là những thông tin cập nhật về giá xe Land Cruiser trên thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, mức giá có thể thay đổi tùy theo phiên bản, nguồn nhập khẩu, thời điểm mua xe và chính sách của từng đại lý. Vì vậy, thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, việc đưa ra quyết định mua xe nên được cân nhắc dựa trên nhu cầu, tài chính và ưu tiên cá nhân của mỗi khách hàng.
Nếu bạn đang quan tâm đến việc lựa chọn lốp xe phù hợp cho Toyota Land Cruiser, vui lòng liên hệ với Bridgestone để được tư vấn và báo giá xe Bridgestone chi tiết, mới nhất hiện nay.
📧 https://www.facebook.com/Bridgestonetirevietnam/
📞 1900 54 54 68
Tag: giá rolls royce, giá lamborghini, kích thước xe khách 50 chỗ, hyundai tucson giá, xe o to kia, xe ô tô 200 triệu, xe tự động lái, xe hạng b