2025-09-10 | Bridgestone Team
Khi nào nên bật đèn cảnh báo nguy hiểm trên xe? Ý nghĩa các loại đèn cảnh báo nguy hiểm
Đèn cảnh báo nguy hiểm trên ô tô là chi tiết quan trọng để truyền tín hiệu khẩn cấp đến người lái. Mỗi loại đèn cảnh báo đều có màu sắc và ý nghĩa riêng, vì vậy bạn cần hiểu rõ để xử lý các tình huống kịp thời. Trong bài viết này, Bridgestone sẽ tổng hợp chi tiết các loại đèn cảnh báo phổ biến để bạn dễ dàng nắm bắt.
Ý nghĩa màu sắc của từng loại đèn cảnh báo nguy hiểm trên ô tô
Trên ô tô hiện đại được trang bị nhiều loại đèn cảnh báo nguy hiểm, với hơn 60 ký hiệu thường gặp giúp tài xế theo dõi tình trạng và hoạt động của xe. Khi hệ thống phát hiện rủi ro, các đèn sẽ phát sáng để cảnh báo, từ đó người lái có thể kịp thời xử lý để tránh sự cố trên đường.
Mỗi loại đèn mang màu sắc và ý nghĩa riêng, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách nhận biết. Các đèn cảnh báo nguy hiểm trên xe được xây dựng theo nguyên tắc tương tự đèn giao thông với ba màu cơ bản: xanh lá, vàng và đỏ.
- Đèn xanh lá: Thông báo động cơ và hệ thống đang bật.
- Đèn vàng: Cảnh báo nguy cơ, xe có dấu hiệu cần người lái kiểm tra kỹ trước khi vận hành.
- Đèn đỏ: Báo hiệu sự cố nghiêm trọng, tài xế phải dừng xe ngay và liên hệ hỗ trợ để đảm bảo an toàn.
>> Xem thêm:
- Danh sách biển số xe các tỉnh, thành phố ở Việt Nam sau sáp nhập [Cập nhật 1/7/2025]
- Hướng dẫn mở cửa xe ô tô từ bên trong và bên ngoài an toàn, đúng cách
- Ắc quy ô tô là gì? Ô tô thường sử dụng những dòng ắc quy nào và sử dụng được bao lâu?
Ký hiệu cụ thể của các loại đèn cảnh báo nguy hiểm trên ô tô
Nhằm giúp tài xế dễ dàng phân biệt mức độ nguy hiểm khi xe vận hành, các hãng sản xuất đã chia đèn cảnh báo nguy hiểm trên ô tô thành nhiều nhóm màu sắc khác nhau. Mỗi màu sắc sẽ tương ứng với một ký hiệu và ý nghĩa cụ thể như sau:
Đèn cảnh báo nguy hiểm trên ô tô màu đỏ
Đèn cảnh báo ô tô màu đỏ thể hiện tình trạng nguy hiểm nghiêm trọng và được phân thành các loại sau đây:
- Đèn số 1: Cảnh báo phanh tay gặp trục trặc, cần kiểm tra ngay và đưa xe đến trung tâm sửa chữa gần nhất.
- Đèn số 2: Thông báo hệ thống nhiệt độ động cơ bất thường. Nếu chạy vài km mà đèn vẫn sáng, hãy kiểm tra ngay để tránh hỏng động cơ do nhiệt độ quá cao.
- Đèn số 3: Báo hiệu áp suất dầu trong động cơ gặp sự cố, có thể do bơm dầu bị nghẹt hoặc hỏng.
- Đèn số 4: Cho biết hệ thống trợ lực lái có vấn đề, khiến vô lăng trở nên nặng và khó điều khiển.
- Đèn số 5: Biểu thị túi khí gặp trục trặc hoặc đã bị vô hiệu hóa thủ công.
- Đèn số 6: Thông báo ắc quy không sạc hoặc sạc sai cách.
- Đèn số 7: Đèn cảnh báo vô lăng đang bị khóa hoặc hệ thống khóa điện tử của vô lăng gặp lỗi.
- Đèn số 8: Báo hiệu công tắc khóa điện đang bật.
- Đèn số 9: Nhắc nhở tài xế hoặc hành khách chưa thắt dây an toàn, hoặc dây an toàn bị lỗi.
- Đèn số 10: Thông báo cửa xe chưa đóng kín, cần kiểm tra và đóng chặt.
- Đèn số 11: Cho biết nắp ca-pô đang mở, hãy đóng lại ngay.
- Đèn số 12: Báo hiệu cốp xe chưa được đóng kín.
- Đèn số 17: Hiển thị áp suất dầu thấp, cần bổ sung kịp thời.
- Đèn số 48: Cảnh báo pin của khóa điều khiển từ xa sắp cạn, cần thay mới.
- Đèn số 49: Hiển thị cảnh báo khoảng cách an toàn giữa các xe.
- Đèn số 52: Thông báo bộ chuyển đổi xúc tác đang gặp sự cố.
- Đèn số 53: Cảnh báo phanh đỗ xe có vấn đề, cần xử lý ngay để đảm bảo an toàn.

Các loại đèn cảnh báo ô tô màu đỏ thường gặp hiện nay (Nguồn: Sưu tầm)
Đèn cảnh báo nguy hiểm trên xe ô tô có màu vàng
Đèn màu vàng là nhóm chiếm số lượng nhiều nhất trong hệ thống đèn cảnh báo nguy hiểm trên ô tô, thường báo hiệu tình trạng cần chú ý nhưng chưa quá khẩn cấp. Ý nghĩa từng ký hiệu được giải thích như sau:
- Đèn số 13: Thông báo động cơ khí thải gặp sự cố.
- Đèn số 14: Cho biết bộ lọc hạt diesel bị lỗi.
- Đèn số 15: Cảnh báo cần kiểm tra cần gạt mưa tự động.
- Đèn số 16: Xuất hiện ở động cơ diesel, báo bugi đang sấy nóng.
- Đèn số 18: Cho biết hệ thống phanh ABS đang trục trặc.
- Đèn số 19: Báo hệ thống cân bằng điện tử đang tắt.
- Đèn số 20: Thông báo áp suất lốp thấp, cần bơm thêm hơi.
- Đèn số 21: Đèn báo cảm ứng mưa.
- Đèn số 22: Cảnh báo má phanh cần kiểm tra.
- Đèn số 23: Báo tính năng tan băng cửa sổ sau.
- Đèn số 24: Cho biết hộp số tự động gặp sự cố.
- Đèn số 25: Cảnh báo hệ thống treo bị lỗi.
- Đèn số 26: Thông báo giảm xóc trục trặc.
- Đèn số 27: Cảnh báo cánh gió sau.
- Đèn số 28: Hiển thị lỗi ngoại thất.
- Đèn số 29: Cảnh báo hệ thống phanh gặp sự cố.
- Đèn số 30: Đèn báo cảm ứng mưa và ánh sáng.

Một số loại đèn cảnh báo ô tô màu vàng phổ biến hay gặp (Nguồn: Sưu tầm)
- Đèn số 31: Thông báo điều chỉnh khoảng sáng đèn pha.
- Đèn số 32: Báo hệ thống chiếu sáng thích ứng.
- Đèn số 33: Cảnh báo móc kéo gặp lỗi.
- Đèn số 34: Cho biết mui xe mui trần gặp vấn đề.
- Đèn số 35: Báo chìa khóa không nằm trong ổ.
- Đèn số 36: Hiển thị cảnh báo chuyển làn.
- Đèn số 37: Nhắc người lái nhấn chân côn.
- Đèn số 38: Báo mức nước rửa kính thấp.
- Đèn số 39: Đèn sương mù sau.
- Đèn số 40: Đèn sương mù trước.

Đèn màu vàng báo hiệu tình trạng chưa quá khẩn cấp (Nguồn: Sưu tầm)
- Đèn số 43: Thông báo nhiên liệu sắp cạn.
- Đèn số 44: Báo rẽ đang bật.
- Đèn số 47: Cảnh báo thời tiết sương giá.
- Đèn số 51: Cảnh báo đèn xi-nhan đang bị lỗi.
- Đèn số 55: Nhắc xe cần bảo dưỡng.
- Đèn số 56: Báo lọc nhiên liệu có nước.
- Đèn số 57: Thông báo hệ thống túi khí tắt.
- Đèn số 61: Hiển thị chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu.
- Đèn số 62: Thông báo bật hỗ trợ đổ đèo.
- Đèn số 63: Báo bộ lọc nhiên liệu gặp lỗi.
- Đèn số 64: Hiển thị giới hạn tốc độ.

Các biểu tượng đèn cảnh báo nguy hiểm trên ô tô (Nguồn: Sưu tầm)
>> Xem thêm:
- Hệ thống treo trên ô tô: Cấu tạo và các loại hệ thống treo độc lập, phụ thuộc
- Nước làm mát ô tô bao lâu cần thay? Cách kiểm tra và bổ sung nước làm mát chuẩn nhất
Các loại đèn còn lại: màu xanh dương, xanh lá và màu trắng
Đèn màu xanh lá thường xuất hiện ít hơn so với các nhóm khác, cho biết xe đang vận hành trong trạng thái an toàn, ổn định. Các loại đèn xanh lá, xanh dương hoặc trắng được giải thích như sau:
- Đèn số 41: Báo hiệu hệ thống điều khiển hành trình đã bật.
- Đèn số 42: Nhắc người lái nhấn chân phanh.
- Đèn số 45: Thông báo xe đang ở chế độ lái mùa đông.
- Đèn số 46: Hiển thị thông tin tổng quát.
- Đèn số 54: Báo hỗ trợ đỗ xe đang hoạt động.
- Đèn số 58: Cho biết xe đang gặp lỗi.
- Đèn số 59: Báo bật đèn cos.
- Đèn số 60: Thông báo bộ lọc gió đã bẩn, cần thay hoặc vệ sinh.
15 biểu tượng đèn cảnh báo trên ô tô hay gặp
Đèn báo nhiệt độ động cơ
Khi biểu tượng đèn báo nhiệt độ hiển thị màu đỏ, điều đó đồng nghĩa động cơ đang quá nóng và hệ thống yêu cầu tài xế dừng xe ngay để đảm bảo an toàn.
Đèn cảnh báo áp suất lốp
Khi biểu tượng này phát sáng, điều đó cho biết áp suất lốp đã xuống dưới mức cho phép, có thể khiến phanh hoạt động kém hiệu quả và làm tăng mức tiêu thụ nhiên liệu. Lúc này, bạn cần kiểm tra lại ngay.
Áp suất dầu ở mức thấp
Khi xe đang vận hành, nếu biểu tượng đèn này phát sáng màu đỏ và không tắt, đó là dấu hiệu dầu bôi trơn trong động cơ xuống mức thấp. Tình trạng này khiến động cơ không thể hoạt động an toàn.
Đèn cảnh báo hệ thống cân bằng điện tử (đèn báo trượt xe)
Khi đèn biểu tượng này phát sáng, điều đó cho biết hệ thống cân bằng điện tử đang được kích hoạt. Công nghệ này hỗ trợ xe giữ ổn định trên đường trơn trượt và tăng độ bám mặt đường.

Hệ thống cân bằng điện tử đang được kích hoạt (Nguồn: Sưu tầm)
Động cơ
Thông thường, đèn báo động cơ sẽ sáng màu da cam trong vài giây rồi tắt khi người lái bật chìa khóa điện. Nếu trong lúc vận hành động cơ gặp sự cố, đèn thường sáng vàng/da cam liên tục báo hiệu xe cần được kiểm tra và sửa chữa ngay.
Đèn báo ABS
ABS viết tắt của anti-lock brake system (chống bó cứng phanh), là một trong những hệ thống an toàn quan trọng trên ô tô. Khi đèn cảnh báo ABS phát sáng, điều đó cho thấy hệ thống đang gặp sự cố và người lái cần đưa xe đi kiểm tra hoặc sửa chữa kịp thời.

ABS viết tắt của anti-lock brake system (Nguồn: Sưu tầm)
Đèn báo đạp chân côn
Biểu tượng này phát sáng khi người lái thao tác chân côn chưa chính xác. Cách xử lý đúng là nhả chân côn rồi đạp lại để hệ thống nhận lệnh chuẩn xác.
Đèn báo ắc quy
Khi ắc quy hoạt động bình thường, đèn báo này sẽ sáng màu da cam trong vài giây rồi tắt ngay sau khi người lái bật chìa khóa điện. Nếu biểu tượng chuyển sang màu đỏ, điều đó cho thấy ắc quy đang gặp sự cố, có thể do sạc sai cách hoặc chưa được nạp điện.
Đèn báo sắp hết nhiên liệu
Khi đèn hiệu này phát sáng khi xe đang chạy, điều đó báo rằng nhiên liệu sắp cạn và người lái cần nhanh chóng đến trạm xăng để tiếp nhiên liệu kịp thời.
Đèn báo chưa thắt dây an toàn
Biểu tượng này sẽ phát sáng màu đỏ nếu hành khách ngồi hàng ghế trước chưa thắt dây an toàn khi xe đang di chuyển. Ở một số dòng xe, đèn cảnh báo còn kèm theo âm thanh báo động cho đến khi dây an toàn được cài đúng cách.
Đèn cảnh báo túi khí
Khi đèn cảnh báo này phát sáng màu đỏ, điều đó cho thấy túi khí trên ô tô có thể gặp sự cố và hệ thống sẽ không hoạt động đúng theo thiết kế an toàn ban đầu.
Đèn sương mù trước
Biểu tượng này sẽ phát sáng trên bảng đồng hồ (màu trắng hoặc da cam) khi người lái đã kích hoạt hệ thống đèn tương ứng. Ngược lại, nếu biểu tượng không sáng dù đã bật, điều đó cho thấy bộ phận này đang gặp sự cố hoặc trục trặc kỹ thuật.

Đèn sương mù trước sẽ phát sáng khi kích hoạt (Nguồn: Sưu tầm)
>> Xem thêm:
- Cảm biến oxy là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và tác dụng trên xe ô tô
- Hệ thống phanh đĩa ô tô: Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Đèn báo nguy hiểm
Người lái có thể bật đèn báo này khi di chuyển trong điều kiện nguy hiểm nhằm cảnh báo cho các phương tiện xung quanh để họ chủ động quan sát và giữ khoảng cách an toàn.
Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động
Khi đèn này phát sáng, điều đó cho thấy hộp số tự động đang gặp sự cố. Để đảm bảo an toàn, người lái không nên tiếp tục vận hành xe.
Đèn báo nước rửa kính ở mức thấp
Khi đèn báo hiệu này sáng lên, người lái cần bổ sung nước rửa kính kịp thời để duy trì tầm nhìn rõ ràng. Đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình điều khiển xe.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo, người dùng nên liên hệ trung tâm dịch vụ uy tín để được kiểm tra và tư vấn chính xác.
Qua bài viết có thể thấy, đèn cảnh báo nguy hiểm trên ô tô là hệ thống tín hiệu quan trọng giúp người lái kịp thời phát hiện và xử lý sự cố để đảm bảo an toàn. Cũng lấy an toàn làm giá trị cốt lõi, Bridgestone luôn đặt tiêu chí này lên hàng đầu trong mỗi sản phẩm của mình. Bạn có thể tham khảo một số dòng lốp tiêu biểu phải kể đến như: Bridgestone Ecopia, Bridgestone Dueler, Bridgestone Turanza. Đặc biệt Bridgestone Việt Nam vừa ra mắt lốp Turanza 6 với nhiều cải tiến vượt trội, vận hành ổn định, êm ái và an toàn trên nhiều điều kiện địa hình.
Vui lòng liên hệ để được tư vấn thêm về các loại lốp xe ô tô, dịch vụ bảo dưỡng xe ô tô tại các cửa hàng Bridgestone cùng các ưu đãi khác:
📧 https://www.facebook.com/Bridgestonetirevietnam/
📞 1900 54 54 68