2020-12-21 | Bridgestone Team


Áp suất lốp xe ô tô bao nhiêu là đủ? Ký hiệu & cách đọc

Áp suất lốp xe ô tô không chỉ ảnh hưởng đến độ bền của lốp mà còn quyết định sự an toàn và cảm giác lái trên mỗi hành trình. Khi sử dụng lâu ngày, lốp xe hơi sẽ dần bị mài mòn và mất đi hiệu quả ban đầu. Việc duy trì đúng thông số áp suất lốp chuẩn sẽ giúp lốp bền hơn, giảm nguy cơ hư hỏng, đồng thời tối ưu chi phí bảo dưỡng. Hãy cùng Bridgestone tìm hiểu chi tiết về áp suất lốp ô tô là gì, áp suất lốp bao nhiêu là đủ và cách đọc thông số áp suất lốp ngay trong bài viết dưới đây.

MỤC LỤC BÀI VIẾT

1. Áp suất lốp ô tô là gì?

2. Áp suất lốp bao nhiêu là đủ?

3. Cách kiểm tra áp suất lốp ô tô đúng chuẩn

4. Kiểm tra áp suất ghi trên thành lốp ô tô

5. Áp suất được ghi trên cửa

6. Điều chỉnh áp suất lốp theo mùa

7. Thời điểm kiểm tra áp suất lốp ô tô

8. Có nên bơm lốp ô tô bằng khí nitơ không?

9. Những sai lầm thường mắc phải khi bơm lốp xe

10. Cách đo áp suất lốp xe hơi

11. Câu hỏi thường gặp

11.1. Bơm lốp xe 4 chỗ bao nhiêu kg?

11.2. Bơm lốp xe 7 chỗ bao nhiêu kg?

11.3. Áp suất lốp ô tô bao nhiêu KPa?

11.4. Áp suất lốp ô tô bao nhiêu bar?

11.5. Đơn vị đo áp suất lốp là gì?

Áp suất lốp ô tô là gì?

Áp suất lốp ô tô là lượng không khí được nén bên trong lốp, thường được đo bằng đơn vị PSI (pounds per square inch) hoặc kPa (kilopascal). Mỗi dòng xe và từng loại lốp đều có mức áp suất chuẩn riêng, được nhà sản xuất khuyến nghị để bảo đảm an toàn, độ bền và hiệu suất vận hành.

Hiểu đơn giản, áp suất lốp chính là độ căng của lốp. 

- Nếu lốp quá mềm (non hơi) độ cứng giảm, diện tích tiếp xúc với mặt đường lớn hơn, khiến lốp nhanh mòn, khả năng bám đường kém và tiêu hao nhiều nhiên liệu do động cơ phải làm việc nặng hơn.

- Nếu lốp quá căng, diện tích tiếp xúc giảm, áp lực dồn vào một điểm khiến lốp dễ bị mòn không đều, kém an toàn và có nguy cơ nổ lốp.

Việc duy trì đúng áp suất lốp giúp xe vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ an toàn cho người lái trên mọi hành trình.

Áp suất ô tô là gì

Áp suất ô tô ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ bền của lốp (Nguồn: Sưu tầm)

Áp suất lốp bao nhiêu là đủ?

Thông thường, chỉ số áp suất lốp xe ô tô lý tưởng được khuyến nghị là khoảng 2.1 - 2.5 bar (tương đương 30 - 36 psi hay 2.1 - 2.5 kg/cm²), tùy dòng xe. Giữ đúng chỉ số này sẽ giúp lốp hạn chế mài mòn, duy trì độ bám đường tốt và đảm bảo an toàn trong suốt quá trình lái xe. Bạn hoàn toàn có thể kiểm tra bằng đồng hồ đo áp suất hoặc thông qua bơm điện tử tại các cửa hàng dịch vụ.

Tuy nhiên, không phải dòng xe nào cũng giống nhau. Mỗi mẫu xe sẽ có mức áp suất chuẩn riêng, được ghi rõ trong sách hướng dẫn hoặc dán ở bệ cửa xe. Nếu chưa chắc chắn, bạn có thể mang xe đến những trung tâm uy tín để được kiểm tra miễn phí và điều chỉnh đúng thông số áp suất lốp xe ô tô khuyến nghị.

Cách kiểm tra áp suất lốp ô tô đúng chuẩn

Thông tin về áp suất của ô tô được khuyến nghị bởi các nhà sản xuất thường xuất hiện trong hướng dẫn bổ sung về cách sử dụng xe hoặc dán decal dán vào cửa/bệ cửa xe. Con số này thường xuyên có thể được thực hiện bằng PSI, KPa hoặc Bar và thường được phép đạt áp suất mức tối đa .

Mỗi xe đều có các tính năng khuyến nghị khác nhau, nên đối với người sử dụng nên dựa vào thông số do nhà sản xuất cung cấp để thực hiện tốt việc bơm hơi cho xe.

1 PSI (Pound trên inch vuông) = 6,895 KPa. Trong đó, cũng 1 KPa = 1.000 Pa = 1.000 kg/cm2. Trong đó, 1 KPa = 0,01 Bar; PSI, KPa hay Bar là một trong những đơn vị đo áp suất xe phổ biến trên các hướng dẫn sử dụng hoặc đồng hồ đo hiệu suất xe .

Phần lớn các mẫu xe sedan , MPV hay pickup có kích thước nhỏ, chỉ số áp suất tiêu chuẩn thường ở mức 27 - 32 PSI. Một số ô mẫu sử dụng các loại lốp đặc biệt có thể tăng cường năng suất lên tới 40 PSI.

>> Xem thêm: Cảm biến áp suất ô tô (TPMS) là gì? Nên mua cảm biến trong hay ngoài?

Cách đọc thông số áp suất lốp ô tô

Các cách đọc thông số áp suất lốp ô tô chuẩn (Nguồn: Sưu tầm)

Kiểm tra áp suất ghi trên thành lốp ô tô

Điều đặc biệt quan trọng hơn là việc bạn mua xe cũ. Bởi vì có thể ô tô đã được thay thế mới, không phải chuẩn của các hãng xe. Và có rất nhiều hãng sản xuất ô tô sản xuất ô tô nên cần phải kiểm tra số lượng ô tô ghi trên lốp xe.

Mức độ ghi trên các thành phần là mức hiệu suất tối đa mà loại lốp bạn đang sử dụng có thể chịu được. Lưu ý, đây không phải là mức độ ưu tiên cho hoạt động.

>> Xem thêm: 

- Những điều bạn cần biết về  xếp hạng giới hạn tốc độ

- Giải thích mã ý nghĩa các ký hiệu trên lốp ô tô nhanh chóng, chính xác nhất

Kiểm tra áp suất ký hiệu trên thành ô tô

Kiểm tra áp suất ký hiệu trên thành ô tô (Nguồn: Sưu tầm)

Áp suất được ghi trên cửa

Áp suất được ghi trên bệ cửa là áp lực của nhà sản xuất khuyến nghị. Áp suất thực tế của xe cũng cần được tính bù trừ khi áp dụng khối lượng hàng hóa/người ngồi trên xe. Thông thường, nếu giảm phần khuyến nghị đi 10 - 15% sẽ là hiệu suất hợp lý.

Cần lưu ý, mức áp suất lốp của nhà sản xuất khuyến nghị là mức áp suất khi lốp ở trạng thái lạnh - khi xe đã dừng lại được một khoảng thời gian khá dài, bề mặt lốp không nóng.

>> Xem thêm: Có nên lắp cảm biến áp suất lốp cho ô tô không?

Kiểm tra áp suất lốp ghi trên thành cửa xe

Áp suất lốp xe chuẩn được ký hiệu trên thành cửa xe (Nguồn: Sưu tầm)

Điều chỉnh áp suất lốp theo mùa

Thông thường, thì người sử dụng xe lâu năm thường sử dụng nhãn quan để có thể đánh giá mức áp suất. Nhưng điều đó cũng khó chính xác. Bởi vì theo xu hướng lốp ô tô ngày càng trở nên mỏng hơn, dùng mắt thường để đánh giá áp suất lốp ô tô là rất khó.

Hơn nữa trong tiết trời mùa hè, nhiệt độ tăng cao, không khí bị giãn nở nhiều hơn so với thông thường, nên lúc này bạn cần bơm lốp non hơn mức lý tưởng một chút để đảm bảo sao cho khi nhiệt độ lốp xe ô tô nóng lên, áp suất lốp cũng không bị quá mức chịu đựng của thành lốp.

Ngược lại, trong tiết trời mùa đông, nên bơm lốp ô tô vừa đủ để khi lốp nóng lên, áp suất bên trong vẫn đạt trạng thái lý tưởng.

>> Tham khảo thêm: Những điều cần lưu ý khi bơm lốp xe ô tô

Kiểm tra áp suất lốp ghi trên thành cửa xe

Điều chỉnh áp suất lốp theo mùa để bảo vệ lốp xe (Nguồn: Sưu tầm)

Thời điểm kiểm tra áp suất lốp ô tô

Để đảm bảo được sự an toàn tuyệt đối, bạn nên kiểm tra áp suất lốp mỗi lần đổ xăng hoặc mỗi 30 ngày. Hoặc khi bị nhiệt độ có biến đổi đột ngột, cũng nên đi kiểm tra áp suất lốp để được điều chỉnh cho phù hợp với thực tế.

Thêm vào đó, ngay cả trong những trường hợp xe bạn không thể di chuyển và lốp xe mới, áp suất lốp cũng bị giảm khoảng 0,7 PSI/tháng. Vì vậy mà trong một số trường hợp quá lâu bạn không sử dụng xe, chúng ta cũng nên phải kiểm tra và tăng/giảm áp suất lốp xe sao cho phù hợp.

Có nên bơm lốp ô tô bằng khí nitơ không?

Ưu điểm

- Ổn định áp suất tốt hơn: Nitơ có khả năng giữ áp suất ổn định lâu dài, hạn chế sự thay đổi khi nhiệt độ môi trường tăng giảm.

- Giảm thất thoát hơi: Tùy thuộc vào chất lượng van, lốp, trung bình, lốp bơm nitơ chỉ mất khoảng 0,7 psi/tháng, trong khi lốp bơm không khí thường thoát tới 2,7 psi/tháng.

- Kéo dài tuổi thọ lốp: Việc duy trì áp suất ổn định giúp giảm ma sát, hạn chế mài mòn không đều và tăng độ bền lốp.

- Tiết kiệm nhiên liệu: Áp suất lốp ổn định giúp xe lăn nhẹ nhàng hơn, động cơ không phải hoạt động quá tải.

- Được tin dùng trong đua xe: Nhiều tay đua chuyên nghiệp ưu tiên sử dụng nitơ nhờ khả năng kiểm soát áp suất lốp tốt, giúp xe xử lý linh hoạt ở tốc độ cao và điều kiện khắc nghiệt.

Nhược điểm

- Chi phí cao hơn: Giá bơm nitơ thường đắt hơn so với bơm khí thường, đặc biệt nếu cần bơm định kỳ.

- Không phổ biến rộng rãi: Không phải trạm dịch vụ nào cũng có sẵn khí nitơ, đôi khi gây bất tiện khi cần bổ sung gấp.

- Khó duy trì thuần nitơ: Trong nhiều trường hợp, nếu lốp đã bơm nitơ nhưng bị xì hơi, người dùng vẫn phải bơm thêm không khí thường, làm giảm bớt hiệu quả ban đầu.

Vì vậy, có nên bơm lốp xe bằng khí nitơ không sẽ phụ thuộc vào thói quen di chuyển, ngân sách và mức độ quan tâm của bạn đến trải nghiệm lái xe. Nếu ưu tiên sự bền bỉ và an toàn tối đa, nitơ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu đề cao tính tiện lợi và tiết kiệm, bơm không khí thường vẫn là giải pháp hợp lý.

Những sai lầm thường mắc phải khi bơm lốp xe

Một trong những sai lầm mà gần như lái mới nào cũng mắc phải chính là bơm lốp xe ô tô quá căng. Điều này có thể làm cho lốp mau mòn, giảm ma sát cũng như khả năng hấp thụ độ dằn xóc. Việc bơm lốp xe quá căng so với thông số chuẩn còn làm cho lốp bị phồng lên, giảm diện tích tiếp xúc với mặt đường, lâu dần sẽ khiến 2 bên lốp vẫn còn mới nhưng phần giữa đã bị mòn khá nhiều. 

Ngược lại, khi bạn bơm lốp bị thiếu hơi, phần hông lốp sẽ bị lún xuống và bị mài mòn do diện tích tiếp xúc với mặt đường không đồng đều. Sai lầm thường gặp này còn làm cho lốp xe ô tô mềm hơn, tăng diện tích tiếp xúc và độ ma sát khiến cho động cơ xe phải sinh công nhiều hơn, gây tiêu hao nhiều nguyên liệu. Theo nhiều tài xế cho biết, việc lốp xe bị mềm sẽ làm cho thao tác đánh lái trở nên chậm và nặng hơn.

Cách đo áp suất lốp xe hơi

Trước khi bắt đầu, bạn cần chuẩn bị đồng hồ đo áp suất lốp (có thể dùng dạng bút, kim quay hoặc kỹ thuật số), máy bơm khí, cùng bút và giấy để ghi chú. Sau đó, tiến hành theo các bước sau:

- Bước 1: Xác định mức áp suất lốp ô tô chuẩn (PSI) theo khuyến nghị của nhà sản xuất. 

- Bước 2: Ghi lại chỉ số PSI riêng cho từng bánh xe để tránh nhầm lẫn khi theo dõi.

- Bước 3: Dùng đồng hồ đo để kiểm tra. Tháo nắp van, đặt đầu đo vào thân van và ấn chặt để ngăn thoát hơi. Lúc này, đồng hồ sẽ hiển thị kết quả áp suất.

- Bước 4: Nếu lốp chưa đạt mức tiêu chuẩn, hãy bơm thêm khí theo khuyến cáo. 

Lưu ý: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của máy bơm để thao tác đúng cách và an toàn. Thời điểm thích hợp nhất để đo là khi lốp đã nguội, tức là sau ít nhất 3 giờ kể từ lúc xe dừng chạy.

Cách đo áp suất lốp xe ô tô

Các bước đo áp suất lốp xe hơi (Nguồn: Sưu tầm)

Câu hỏi thường gặp

Bơm lốp xe 4 chỗ bao nhiêu kg?

Đối với xe ô tô 4 chỗ, tùy vào dòng xe, áp suất lốp tiêu chuẩn thường nằm trong khoảng 2.1 – 2.5 kg/cm² (tương đương 30 - 36 PSI). Tuy nhiên, để đảm bảo chính xác nhất, bạn nên tham khảo thông số được dán ở khung cửa xe hoặc tra trong sổ tay hướng dẫn của nhà sản xuất.

Bơm lốp xe 7 chỗ bao nhiêu kg?

Với xe ô tô 7 chỗ, tùy vào dòng xe, áp suất lốp thường dao động trong khoảng 2.5 – 2.8 kg/cm² (tương đương 36 – 40 PSI). Để có thông số chính xác nhất cho từng dòng xe, bạn nên kiểm tra nhãn dán ở khung cửa hoặc tham khảo sổ tay hướng dẫn của nhà sản xuất.

Áp suất lốp ô tô bao nhiêu KPa?

Áp suất lốp ô tô chuẩn thường dao động từ 210 - 280KPa (tương đương 30 - 40 PSI) tùy thuộc vào từng hãng xe.

Áp suất lốp ô tô bao nhiêu bar?

Áp suất lốp xe hơi thường dao động từ 2.1 - 3.1 bar, phụ thuộc vào từng dòng xe.

Đơn vị đo áp suất lốp là gì?

Các đơn vị đo áp suất lốp xe ô tô được sử dụng là Bar, kPa, kg/cm² và phổ biến nhất là PSI.

Việc người dùng bơm lốp xe ô tô quá căng hoặc bơm bị thiếu hơi về lâu dài sẽ là giảm tuổi thọ của lốp. Do đó, để đảm bảo độ bền của lốp xe, bạn cần hết sức lưu ý để tránh mắc những lỗi sai cơ bản này khi bơm lốp.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn biết rõ cách kiểm tra áp suất lốp ô tô, cách bảo dưỡng lốp xe để gia tăng tuổi thọ cho lốp cũng như giúp bạn luôn an toàn trên mọi cung đường.

Để hành trình lái xe luôn an toàn và thoải mái, việc chọn đúng loại lốp cũng rất quan trọng. Bridgestone, thương hiệu lốp Nhật Bản với hơn 90 năm kinh nghiệm, mang đến nhiều lựa chọn chất lượng phù hợp với từng loại xe và phong cách lái:

- Lốp Turanza: Ưu tiên sự êm ái và yên tĩnh, giúp trải nghiệm lái thư thái, giảm rung động và tiếng ồn.

- Lốp Alenza: Thiết kế cho xe SUV và CUV hạng sang, mang lại khả năng lái ổn định, phản hồi nhạy và phanh hiệu quả, lý tưởng cho đường phố lẫn cao tốc.

- Lốp Dueler: Phù hợp cho đa địa hình, đảm bảo độ bền cao, khả năng bám đường tốt trên mọi loại mặt đường từ nhựa đến off-road.

- Lốp Ecopia: Hướng tới tiết kiệm nhiên liệu cho xe đô thị và gia đình, giảm lực cản lăn nhưng vẫn đảm bảo an toàn và vận hành ổn định.

- Lốp Potenza: Dành cho những ai yêu tốc độ và lái thể thao, tăng độ bám, phản hồi nhanh, mang lại cảm giác lái mạnh mẽ và tự tin trên mọi cung đường.

Để được tư vấn thêm về các loại lốp xe, vui lòng liên hệ với Bridgestone: 

📧 https://www.facebook.com/Bridgestonetirevietnam/ 

📞 1900 54 54 68

>> XEM THÊM:

Tiếng ồn từ lốp ô tô : Nguyên nhân và cách giải quyết hiệu quả

Phòng dự phòng là gì? 05 bước giúp bạn tự động thay thế dự phòng

- Những điều cần biết về lốp Run-flat

- Cập nhật bảng áp suất xe cho các dòng xe mới nhất

Cách đọc số lốp ô tô và các ký hiệu đơn giản, dễ nhớ

- Hướng dẫn đọc số lốp xe đơn giản và chính xác nhất

Cách đọc thông số lốp xe tải chính xác nhất và ý nghĩa ký hiệu

Tag:  xe sanghãng xe ô tô của Đứcxe 7 chỗcác dòng xe BMWô tô cân bằng thế giớixe hybird chạy tinh điệnSUV là gìhãng xe lâu đời nhất thế giớicác phân khúc khúc xe ô tôcân bằng độngcân bằng độngthước lái ô tôcân chỉnh láiphủ ô tômâm xekích ô tôcân bằng điệnlỗi đi vào đườnglỗi đi sai làn đườnglỗi thay lốp xe cỡcác loại biển báo giao thôngphí kiểm tra xe ô tô