Cách đọc thông số lốp xe tải chính xác nhất và ý nghĩa ký hiệu

Chia Sẻ

Những thông tin quan trọng được in trên thành hông lốp xe tải cần thiết cho kỹ thuật viên khi cần tham khảo và lựa chọn lốp cần thay chính xác. Ngoài ra, việc hiểu rõ lốp xe tải và các thông số vỏ xe tải cũng hỗ trợ tài xế nắm được các đặc điểm quan trọng của lốp xe đang sử dụng. Từ đó các bác tài biết cách điều chỉnh tốc độ lái, tải trọng, áp suất phù hợp nhất, đảm bảo sự an toàn trên đường. Cùng Bridgestone tham khảo bài viết sau đây để nắm được các thông số cần thiết nhất.

Lốp xe tải là gì?

Lốp xe tải (truck tires) là bộ phận vỏ ngoài của bánh xe, đóng vai trò trong việc chịu lực toàn bộ trọng tải của xe, truyền lực kéo, lực phanh, hấp thụ các chấn động từ mặt đường khi di chuyển và bảo vệ hệ thống treo. Với cấu tạo phức tạp, nhiều lớp, lốp xe tải được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắc nghiệt của việc vận chuyển hàng hóa và các điều kiện đường xá khác nhau, nhằm đảm bảo khả năng chịu tải, độ bền bỉ và độ bám đường tốt.

>> Xem thêm: Những tiêu chí lựa chọn lốp bánh xe tải các bác tài cần nhớ

Cách đọc thông số lốp xe tải chính xác

  • Tên nhà sản xuất vỏ xe tải:

Một đặc điểm dễ dàng nhận ra nhất trên lốp xe là tên của nhà sản xuất được in trên thành lốp bao gồm chữ cái, chữ số hoặc một dãy thông tin bao gồm chữ số và chữ cái. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà sản xuất lốp xe chuyên dùng cho các loại xe tải khác nhau.

Tại thị trường Việt Nam, tập đoàn Bridgestone là một trong những hãng sản xuất và phân phối lốp xe tải/buýt phổ biến nhất. Bridgestone cung cấp nhiều sản phẩm lốp xe tải/buýt chất lượng, thích hợp cho nhiều loại xe và di chuyển trên các điều kiện địa hình khác nhau, đặc biệt lốp có khả năng chống chịu kể cả những điều kiện vận hành khắc nghiệt nhất.

Sản phẩm lốp xe tải của Bridgestone được biết đến rộng rãi với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và tuổi thọ cao. Lý do của những đặc tính này là lốp xe sở hữu gờ chống đá găm, bảo vệ lốp khỏi bị cắt bởi đá găm. Lốp cũng có rào chắn rãnh giúp xe vận hành êm ái. Mặt lốp được phân bố một cách tối ưu giúp cải thiện tiếp xúc của mặt lốp, giảm việc mòn không đều lốp xe. Vai lốp có thiết kế dạng vuông, khiến cho áp lực được phân bố đồng đều trên bề mặt lốp. Điều này khiến lốp ít bị tình trạng lốp bị mòn nhiều tại một vị trí, giảm khả năng lốp mòn không đều. Khung lốp được thiết kế với 4 lớp bố thép và thân lốp bố thép tăng cường độ bền và tính dán của lốp. Ngoài ra, các dòng sản phẩm của Bridgestone không chỉ đáp ứng với những tính năng vượt trội mà còn thân thiện hơn với môi trường.

  • Chiều rộng vỏ xe tải

Chiều rộng tổng thể của vỏ xe tải tỷ lệ với bề mặt tiếp xúc của lốp xe với mặt đường. Ký hiệu của chiều rộng tổng thể lốp là dãy chữ số đầu tiên trong thông số kích cỡ lốp. Chiều rộng tổng thể có 3 chữ số là chiều rộng tính bằng mm, thường trong khoảng từ 225-315 mm. Chỉ số nằm sau dấu gạch chéo cho biết tỉ lệ % giữa chiều cao so với chiều rộng tổng thể mặt lốp. Chỉ số này nằm trong khoảng từ 70-90% đối với phần lớn xe tải/buýt (như kích cỡ lốp 295/80R22.5).

Một số kích cỡ lốp xe thể hiện chiều rộng tổng thể bằng inch (1 inch = 25.4mm), xe tải/buýt lớn thường trong khoảng từ 9-13 inch (như 12R22.5).

Chiều rộng tổng thể của lốp tỷ lệ với bề mặt tiếp xúc của lốp xe với mặt đường

  • Thông số cấu trúc lốp

Phần lớn thông số này được biểu thị bằng chữ R. R có nghĩa là lốp có cấu trúc các sợi bố tỏa tròn (hướng tâm) Radial, đây là một thiết kế mới và là loại cấu trúc thông dụng nhất hiện nay (như 12.00R20).

Một cấu trúc vỏ xe tải khác có thể kể đến là Diagonal hoặc Bias Ply, ký hiệu là “-“ (như 12.00-20)

  • Đường vành kính xe

Tiếp theo sau chữ số viết tắt cấu trúc vỏ xe sẽ là chỉ số đường kính vành mâm, cho biết kích thước của vành mâm phù hợp với lốp. Chỉ số này được đo bằng inch. Khi thay vỏ xe tải mới, nhân viên hãng lốp hoặc các bác tài tự thay lốp cần lưu ý thông số này để chọn đúng loại lốp vừa với kích thước vành mâm xe.

  • Chỉ số M + S (Mud and Snow)

Một số lốp xe có chỉ số M + S, đây là chỉ số cho biết vỏ xe này có thể đáp ứng mức yêu cầu tối thiểu khi đi trên mặt đường lầy lội hoặc có tuyết phủ.

  • Mức áp suất lốp tối đa

Một thông số nữa được in trên thành vỏ xe tải là áp suất lốp tối đa. Thông số này cho phép bạn biết mức áp suất lốp tối đa của lốp xe tương ứng với tải trọng tối đa theo thiết kế của lốp. Nếu áp suất thấp hơn so với con số trên tức là lốp xe bị non hơi khi chở đủ tải - khi đó việc vận hành xe không đạt được hiệu quả nhất đồng thời gây nên tiêu hao nhiên liệu hơn rất nhiều. Ngược lại, nếu bơm lốp quá căng lốp sẽ rất dễ gây ra nổ lốp gây nguy hiểm trên đường.

  • Tải trọng (Load index)

Chỉ số tải trọng tối đa là thông số quan trọng mà các tài xế cần đặc biệt lưu ý. Xe tải chỉ nên chở ở mức tải trọng tối đa bằng thiết kế của lốp để đảm bảo an toàn và tránh các sự cố về vỏ xe tải.

 

Xe chỉ nên chở tải hàng hóa tối đa bằng mức cho phép

  • Tốc độ tối đa (Speed rating)

Một thông số quan trọng không kém đó là tốc độ tối đa mà các tài xế được phép di chuyển trên đường. Chỉ số này được thể hiện bằng chữ cái sau chỉ số tải trọng xe. Mỗi chữ cái tương ứng với một mức tốc độ tối đa cho phép, phổ biến như G: 90 km/h, J: 100 km/h, K:110 km/h, L: 120 km/h, M: 130 km/h. Bảng quy đổi quốc tế dưới đây cho biết tốc độ tối đa tương ứng với ký hiệu được in trên thành lốp.

Chỉ số tốc độ tối đa được thể hiện ngay sau chữ cái tải trọng xe

Nếu không thể nhớ chính xác số liệu tốc độ tối đa, các bác tài có thể quan sát chữ cái cuối cùng trong dãy số thông tin kích cỡ được in trên thành lốp. Nếu lốp xe có in mức vận tốc tối đa “L” sẽ lớn hơn lốp xe có tốc độ cho phép là “K”. Khi thay lốp xe mới, tài xế cần chú ý chọn lốp có chỉ số tốc độ tương ứng lớn hơn tốc độ thường di chuyển. Trường hợp ngược lại các bác tài vô tình chọn lốp có tốc độ giới hạn thấp hơn tốc độ lái ngày thường sẽ không đảm bảo an toàn.

  • Chỉ số báo mòn (Tread wear indicator)

Trên lốp xe thường được trang bị chỉ báo mòn, còn gọi là TWI - tread wear indicator. Đây là những gờ cao su nhỏ nằm trong đường rãnh bên mặt lốp xe, có tính năng biểu thị chiều cao gai lốp ở mức tối thiểu. Thông thường, khi lốp xe còn mới, những ngấn cao su này sẽ khó thấy. Sau một thời gian di chuyển, lốp xe mòn đi sẽ xuất hiện những chỉ báo mòn. Khi lốp xe mòn đến ngang bề mặt của chỉ báo mòn, tài xế lưu ý cần thay lốp xe mới.

 

TWI - tread wear indicator là gờ báo mòn trên lốp xe tải

>> Xem thêm:

Cách nhận biết lốp xe tải chất lượng dành cho bác tài

Cách đọc thông số lốp đơn giản hội mê xế hộp chớ bỏ qua

Các loại lốp xe tải phổ biến hiện nay

Lốp xe tải có nhiều loại được thiết kế để đáp ứng theo từng tiêu chí và điều kiện sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn lốp xe đúng cách sẽ giúp nâng cao khả năng vận hành và kéo dài tuổi thọ của xe. Dưới đây là các loại lốp xe phổ biến hiện nay:

  • Lốp bias

Lốp bias là loại lốp có cấu trúc bên trong đặc trưng với các sợi bố bằng polyester hoặc nylon được xếp chéo nhau bằng, tạo thành kết cấu cứng cáp cho toàn thân lốp. Loại lốp này chịu tải tốt hoặc di chuyển ở các địa hình gồ ghề với khả năng chống thủng và chịu va đập tốt. Giá thành của loại này sẽ thường rẻ hơn so với loại lốp radial. 

  • Lốp radial

Loại lốp này có cấu tạo hiện đại hơn so với lốp bias. Lốp radial có cấu trúc với các lớp bố bằng sợi mành thép được đặt song song với nhau và cùng hướng góc 90 độ so với trục tâm của lốp. Với cấu trúc này, lốp có khả bám đường tốt, chịu tải tốt hơn so với lốp bias và ít mài mòn khi di chuyển. Chính vì vậy mà giá của loại này sẽ cao hơn so với lốp bias.

  • Lốp không săm

Lốp không săm là loại lốp có thể ngăn không cho khí ở bên trong thoát ra ngoài nhờ vào lớp màng đặc biệt được làm từ Chlorobutyl hoặc Halobutyl ở phía bên trong lốp. Loại lốp này có công dụng giữ áp suất ổn định tốt và an toàn hơn khi bị dính đinh vì lốp không bị nổ đột ngột hay thoát hơi một cách nhanh chóng. Lốp không săm có giá thành cao hơn so với hai loại bias và radial vì tuổi thọ cao hơn, khả năng bền bỉ tốt hơn và giúp tiết kiệm nhiên liệu.

  • Lốp tải nặng

Lốp tải nặng thường sẽ có cấu trúc nhiều lớp, thành lốp dày và bề mặt gai sâu. Với cấu tạo bền bỉ và vượt trội so với các loại khác, lốp tải nặng có khả năng chịu tải và chống biến dạng tốt, chịu được ma sát cao khi di chuyển. Giá thành của loại này so với các loại trên thì cũng cao hơn do vật liệu cao cấp cùng với thiết kế đặc biệt.

>> Xem thêm: 

- So Sánh Lốp Tải Bố Nylon và Lốp Tải Bố Kẽm

Hướng dẫn chọn các loại lốp xe theo phong cách lái

Thương hiệu lốp xe tải chất lượng, uy tín trên thị trường

Trên thị trường hiện nay có nhiều hãng lốp xe tải được thiết kế chất lượng và mức độ uy tín cao. Điển hình là Bridgestone - một trong những thương hiệu sản xuất lốp xe hàng đầu thế giới đến từ Nhật Bản, có thể đáp ứng nhu cầu về độ bền cao và khả năng vận hành êm ái trên mọi cung đường. Việc lựa chọn lốp xe phù hợp phù hợp vào nhiều yếu tố như điều kiện sử dụng, loại xe và ngân sách. Do đó, Bridgestone cung cấp đa dạng các loại lốp, phục vụ cho các loại xe tải từ nhẹ cho đến nặng. Bạn có thể điểm qua hai dòng lốp xe chính là lốp xe tải dành cho tuyến đường ngắn/trung bình và lốp dành cho xe tải đường dài.

>> Xem thêm: 

Có nên chọn lốp xe tải M840 của Bridgestone không?

5 bước chọn lốp bánh xe tải mà mọi tài xế cần biết

Hướng dẫn cách bảo dưỡng lốp xe tải bền bỉ

Bảo dưỡng lốp xe tải đúng cách không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của lốp, đảm bảo an toàn vận hành mà còn góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm nhiên liệu và chi phí sửa chữa. Dưới đây là một số cách bảo dưỡng lốp xe mà bạn cần lưu ý:

  • Kiểm tra áp suất lốp định kỳ 

Áp suất lốp không đúng sẽ khiến lốp mòn không đều, tăng nguy cơ nổ lốp, giảm độ bám đường, tăng tiêu hao nhiên liệu và làm hỏng kết cấu lốp. Vậy nên bạn cần sử dụng các dụng cụ để đo áp suất chính xác và bơm lốp theo khuyến nghị của xe. Tần suất kiểm tra nên tối thiểu 1 lần/tuần hoặc trước mỗi chuyến đi dài. 

  • Đảo lốp đúng chu kỳ

Nếu không đảo lốp đúng định kỳ thì các bánh xe sẽ mòn không đồng đều do tải trọng không phân bố đồng đều. Lốp cần được đảo vị trí sau mỗi 8.000 – 10.000 km hoặc 6 tháng/lần theo quy tắc chuyển bánh trước sang bánh sau đối diện, ví dụ bánh trước bên phải sang bánh sau bên trái. Điều này giúp cân bằng độ mòn, tăng tuổi thọ của lốp và hiệu suất khi sử dụng. 

  • Kiểm tra tuổi thọ và tình trạng lốp

Lốp xe tải thường sẽ có tuổi thọ trung bình khoảng 5 năm. Hãy kiểm tra lốp xe thường xuyên. Nếu bạn phát hiện các vết nứt, phồng rộp,  dấu hiệu lão hóa hay hư hại ở trên lốp thì hãy thay ngay lốp xe mới để đảm bảo an toàn. 

  • Vá lốp xe đúng cách

Mỗi trường hợp hư hỏng sẽ có cách vá xe khác nhau để đảm bảo lốp vẫn có thể sử dụng hiệu quả. Các phương pháp vá xe phổ biến hiện nay là vá trong, vá ngoài và vá nấm. Để đảm bảo vá lốp hiệu quả, bạn nên chuẩn bị bộ dụng cụ chuyên dụng để có thể sử dụng khi cần. 

>> Xem thêm: 

Cách bảo dưỡng lốp xe tải M840 để vận hành ổn định

- Hướng dẫn bảo dưỡng lốp xe ô tô thông minh

Trên đây là cách đọc thông số vỏ xe tải chuẩn xác mà các bác tài ai cũng nên biết. Lốp xe Bridgestone là thương hiệu lốp có uy tín và phổ biến tại Việt Nam, được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản. Lốp xe Bridgestone tuân thủ các quy chuẩn trong việc in các thông số cần thiết của vỏ lốp xe. Qua bài viết, các bác tài có thể kiểm tra và biết cách đọc thông số trên vỏ xe tải một cách dễ dàng và thuận tiện khi đang di chuyển cũng như khi cần mua lốp xe tải thay mới.

Vui lòng liên hệ với Bridgestone để được tư vấn thêm về các loại lốp xe và dịch vụ bảo dưỡng: 

  • Hotline: 1900 54 54 68

Tag: cách đọc thông số lốp xe máy