23/06/2025 | Bridgestone Team
Không chỉ đơn thuần là một chỉ số, áp suất lốp ô tô ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, khả năng tiết kiệm nhiên liệu của phương tiện. Tuy nhiên, nhiều người lái xe vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc kiểm soát và duy trì áp suất lốp ô tô ở mức lý tưởng. Vậy áp suất lốp ô tô bao nhiêu là đủ? Cách đo áp suất lốp cho xe ô tô chuẩn xác như thế nào? Hãy cùng Bridgestone tìm hiểu chi tiết vấn đề này trong bài viết dưới đây.
MỤC LỤC BÀI VIẾT 2. Đơn vị đo áp suất và cách đọc thông số áp suất lốp 3. Nhận biết tình trạng lốp xe thông qua mắt thường như thế nào? 4. Áp suất lốp ô tô bao nhiêu là đủ? |
Áp suất lốp xe ô tô là gì?
Áp suất lốp xe ô tô là áp suất không khí nén bên trong lốp xe. Khi áp suất lốp không đạt chuẩn sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ của lốp, hiệu suất vận hành và khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe cũng như sự an toàn trong quá trình di chuyển.
Điều này cũng đồng nghĩa với việc bơm áp suất lốp đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất sẽ giúp bề mặt lốp được tiếp xúc và trải đều khi lăn trên đường. Điều này giúp cải thiện khả năng kiểm soát xe, tạo cảm giác lái thoải mái, rút ngắn quãng đường phanh, vào cua ổn định hơn và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhất.

Áp suất lốp xe ô tô là một tiêu chuẩn dùng để đo áp suất không khí nén bên trong lốp xe (Nguồn: Sưu tầm)
>> Xem thêm:
- Những điều cần lưu ý khi bơm lốp xe hơi
- Bơm lốp ô tô chuẩn áp suất bạn nhất định phải biết
Đơn vị đo áp suất và cách đọc thông số áp suất lốp
Thông thường, các thông tin về áp suất lốp ô tô được nhà sản xuất xe ghi trên bảng chỉ dẫn dán ở cửa xe hoặc trong sổ hướng dẫn sử dụng xe. Các đơn vị đo áp suất lốp xe ô tô được sử dụng phổ biến hiện nay là Kg/cm2, psi (Pound per square inch), Kpa (kilopascal) hay Bar. Trong đó:
- 1 Kg/cm2 = 14,2233 Psi
- 1 psi = 6,89476 Kpa
- 1 Kpa = 0,01 Bar
Mỗi dòng xe ô tô sẽ có các thông số áp suất lốp chuyên biệt để phù hợp với khả năng vận hành. Ví dụ, lốp xe hiển thị dòng thông tin là P 245/45 R17 93V, khách hàng có thể tham khảo cách đọc thông số như sau:
- Ký hiệu loại lốp: Thông số về kích thước lốp sẽ bắt đầu bằng 1 hoặc 2 ký tự viết hoa, cụ thể “P” là chỉ lốp xe chở khách bao gồm 5 chỗ hoặc 7 chỗ; “LT” là chỉ lốp xe tải nhẹ. Trong trường hợp thay “P” bằng “T” được hiểu rằng là lốp thay thế.
- Chiều rộng lốp: Thông số này nằm sau ký hiệu loại lốp, kí hiệu là “245”. Số này chỉ chiều rộng mặt cắt ngang của lốp, khoảng cách theo đường thẳng giữa phần bên ngoài của các thành bên của lốp được bơm căng đúng chuẩn, không tính các phần nhô ra như ký hiệu, dải trang trí hay gờ sọc.
- Độ dày của lốp: Được ký hiệu là số “45” biểu thị tỷ lệ độ dày của thành lốp so với chiều rộng của hông lốp. Theo ví dụ trên, độ dày lốp bằng 45% chiều rộng hông lốp.
- Cấu trúc của lốp: Ký hiệu “R” nghĩa là lốp có cấu trúc Radial, bên cạnh đó còn có các ký hiệu khác như "B", "D" dùng để chỉ các cấu trúc lốp khác.
- Đường kính lazang: Ký hiệu số “17” chỉ đường kính lazang (mâm), đo bằng đơn vị inch.
- Chỉ số tốc độ giới hạn: Ký hiệu “V” cho biết lốp có thể chịu được vận tốc tối đa 240 km/h (149 mph) dựa trên bài kiểm tra theo tiêu chuẩn. Lốp có chỉ số tốc độ cao thường cho khả năng vận hành tốt hơn. Nếu xe dùng lốp có chỉ số khác nhau, nên tuân theo giới hạn của lốp có chỉ số thấp nhất để đảm bảo an toàn.
- Chỉ số tải trọng giới hạn: Ký hiệu “93” là mã số thể hiện khả năng chịu tải tối đa của lốp khi được bơm căng đúng tiêu chuẩn. Đây không phải là đơn vị đo (kg hay pound), mà là một chỉ số tra cứu theo bảng tiêu chuẩn tải trọng. Cụ thể, chỉ số 93 tương ứng với khả năng chịu tải 650 kg (1433 lbs) theo bảng tiêu chuẩn ETRTO hoặc TRA (Châu Âu & Mỹ).
Ngoài các chỉ số trên, lốp xe còn in thêm các thông tin khác như áp suất bơm tối đa, khả năng chịu nhiệt (Temperature) và tuổi thọ lốp (Treadwear). Chẳng hạn, nếu trên lốp ghi “MAX. PERMIT INFLATE PRESS. 300 KPa (44 PSI)”, điều đó có nghĩa đây là áp suất tối đa mà lốp có thể chịu được tương đương 300 KPa hay 44 PSI. Tuy nhiên, người dùng không nên bơm lốp đến mức này mà phải tuân theo áp suất khuyến nghị của nhà sản xuất xe, thường được ghi trên tem dán ở khung cửa ghế lái, sách hướng dẫn sử dụng hoặc nắp bình xăng. Mức áp suất này giúp lốp vận hành ổn định, an toàn và bền bỉ hơn theo thời gian.

Các thông tin về áp suất lốp ô tô được nhà sản xuất xe ghi trên bảng chỉ dẫn dán ở cửa xe (Nguồn: Sưu tầm)
Nhận biết tình trạng lốp xe thông qua mắt thường như thế nào?
Thường xuyên kiểm tra tình trạng lốp ô tô là một bước quan trọng trong việc bảo dưỡng xe. Ngoài việc đo áp suất lốp, người lái cũng nên quan sát và kiểm tra lốp xe bằng mắt thường trước khi khởi hành để đảm bảo an toàn trong quá trình di chuyển. Lốp xe quá căng sẽ làm cho mặt lốp bị căng tròn và không tiếp xúc nhiều với mặt đường, điều này sẽ làm giảm lực ma sát của mặt đường và lốp, dễ gây trượt trong các tình huống cần phanh gấp. Đặc biệt, vào những ngày nắng nóng, nhiệt độ cao của mặt đường dễ khiến cho lốp nóng lên nhanh chóng và làm tăng áp suất, có thể gây ra tình trạng nổ lốp rất nguy hiểm.
Nếu lốp xe bị non hơi mặt lốp sẽ hơi lõm ở giữa, điều này làm tăng bề mặt tiếp xúc giữa lốp với mặt đường và tăng lực cản lăn. Lúc này, động cơ xe phải hoạt động nhiều và gây tiêu tốn nhiên liệu hơn. Ngoài ra, lốp xe cũng nhanh mòn, hỏng và biến dạng bề mặt, khiến quãng đường phanh dài hơn, gây cản trở trong các tình huống cần phanh gấp hoặc khi vào cua.

Quan sát và kiểm tra lốp xe bằng mắt thường trước khi khởi hành để đảm bảo an toàn (Nguồn: Sưu tầm)
Áp suất lốp ô tô bao nhiêu là đủ?
Theo khuyến cáo từ các nhà sản xuất, áp suất lốp ô tô lý tưởng nằm trong khoảng từ từ 31 đến 35 PSI (tương đương với khoảng 2.2 đến 2.3 kg) là áp suất tiêu chuẩn dành cho loại xe 4 chỗ thông thường. Nếu áp suất lốp thấp hơn mức khuyến nghị sẽ làm tăng diện tích tiếp xúc giữa lốp với mặt đường, tăng lực cản lăn và giảm hiệu quả nhiên liệu. Không chỉ vậy, lốp hơi non còn sẽ khiến lốp dễ bị mòn không đều, xe dễ bị lắc lư và mất ổn định, gây mất an toàn khi lái xe.
Tuy nhiên, tiêu chuẩn áp suất lốp của mỗi dòng xe có thể khác nhau nên chủ xe cần nắm được lượng áp suất tương ứng với dòng xe đang sử dụng. Ngoài ra, các kỹ thuật viên chuyên nghiệp cũng khuyến cáo khách hàng cần kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ ít nhất 01 tháng/lần để đảm bảo áp suất lốp ô tô luôn đạt tiêu chuẩn.
>> Xem thêm:
- Top 5 cảm biến áp suất lốp van ngoài giá rẻ chất lượng tốt
- Có nên lắp cảm biến áp suất cho ô tô không?
Cách đo/kiểm tra áp suất lốp ô tô đúng chuẩn
Trước khi tiến hành đo áp suất lốp xe, chủ xe cần chuẩn bị một số dụng cụ như đồng hồ đo áp suất lốp, máy bơm khí, bút và giấy. Sau đó thực hiện đo và kiểm tra áp suất lốp ô tô theo các bước tiêu chuẩn sau:
+ Bước 1: Để có kết quả chính xác, nên đo áp suất lốp khi bánh xe đã nguội, ít nhất là 3 giờ sau khi lái. Bởi nếu nhiệt độ bánh xe không ổn định có thể làm áp suất lốp tăng hoặc giảm từ 1 - 2 Psi cho mỗi 5 - 6 độ C.
+ Bước 2: Kiểm tra chỉ số áp suất lốp chuẩn theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Có thể xem thông tin ở vị trí gần ghế lái hoặc trong sổ hướng dẫn sử dụng để biết chỉ số áp suất lốp nguội bánh trước và sau là bao nhiêu.
+ Bước 3: Ghi lại chính xác chỉ số áp suất lốp trên từng lốp xe để tránh bị nhầm lẫn trong quá trình kiểm tra.
+ Bước 4: Tháo nắp van ra khỏi lốp xe, sau đó đặt đồng hồ đo áp suất lên thân van và nhấn mạnh để đo áp suất lốp. Lúc này, chủ xe đọc chỉ số hiển thị trên đồng hồ đo áp suất.
+ Bước 5: So sánh kết quả đo được với mức áp suất khuyến nghị. Bạn nên sử dụng máy bơm để bơm lốp nếu có áp suất thấp hơn tiêu chuẩn. Lưu ý rằng hiện có nhiều loại máy bơm khác nhau, vì vậy việc đọc kỹ hướng dẫn là quan trọng để đảm bảo bạn đang sử dụng đúng cách và an toàn.
Đọc chỉ số hiển thị trên đồng hồ đo áp suất và so sánh kết quả đo được với mức áp suất khuyến nghị (Nguồn: Sưu tầm)
>> Xem thêm:
Áp suất lốp xe ô tô thấp và những thói quen khiến lốp xe ô tô nhanh hỏng
Cập nhật bảng áp suất lốp xe máy cho các dòng xe mới nhất
Những lưu ý và kinh nghiệm bơm lốp ô tô
Trong quá trình sử dụng xe, việc bơm lốp ô tô đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ phía chủ xe và dưới đây là một số kinh nghiệm quan trọng cần lưu ý:
- Không nên bơm lốp xe quá căng sẽ khiến lốp phồng lên, giảm diện tích tiếp xúc với bề mặt đường, gây hao mòn lốp nhanh hơn. Hơn nữa, việc bơm lốp quá căng có thể dẫn đến giảm ma sát cũng như khả năng hấp thụ độ dằn xóc, khi xe đi qua các vùng ổ gà, sự nhảy xóc tăng lên và gây ra cảm giác không thoải mái khi lái xe.
- Tránh bơm lốp thiếu hơi bởi điều này sẽ làm tăng diện tích tiếp xúc của lốp và độ ma sát với mặt đường, gây tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn do động cơ phải hoạt động hoạt động mạnh hơn, đồng thời khiến thao tác đánh lái trở nên nặng hơn và lốp cũng nhanh hao mòn hơn.
- Nếu không bơm lốp đúng cách và đủ hơi sẽ làm tuổi thọ của lốp giảm dần theo thời gian. Cụ thể, nếu bơm lốp thiếu hơi 20% so với tiêu chuẩn thì độ bền giảm đi khoảng 30%. Ngược lại, nếu bơm lốp căng quá 30% so với tiêu chuẩn áp suất lốp thì độ bền giảm khoảng 10%.
Việc kiểm soát và duy trì áp suất lốp ô tô ở mức phù hợp là một yếu tố cực kỳ quan trọng để giúp tăng tuổi thọ của lốp, đảm bảo an toàn khi lái xe. Do đó, chủ xe nên thường xuyên kiểm tra tình trạng áp suất lốp, đặc biệt là trước các chuyến đi xa để đảm bảo rằng chiếc xe của bạn luôn ở trạng thái tốt khi tham gia giao thông.
Song song với việc kiểm soát áp suất lốp, lựa chọn lốp xe chất lượng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Bridgestone được đánh giá là một trong những thương hiệu lốp uy tín trên thế giới, mang đến những sản phẩm hiện đại, đáp ứng được hầu hết nhu cầu của người dùng với nhiều công nghệ thông minh, tiên tiến.
Không chỉ cung cấp các dòng lốp chính hãng, các cửa hàng Bridgestone còn tận tâm hỗ trợ khách hàng trong việc kiểm tra và bơm lốp, giúp duy trì hiệu suất vận hành tối ưu cho xe. Bridgestone Việt Nam có các trung tâm dịch vụ trải dài trên toàn quốc, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc lốp xe chất lượng cao, từ bảo dưỡng, kiểm tra cho đến thay thế lốp chính hãng một cách nhanh chóng và thuận tiện. Vì vậy, đừng ngần ngại ghé thăm các cửa hàng và đại lý Bridgestone gần nhất để được các chuyên gia kiểm tra và điều chỉnh áp suất lốp theo tiêu chuẩn, từ đó ngăn ngừa hiệu quả các vấn đề thường gặp như lốp non, lốp quá căng, mòn không đều hay nguy cơ nổ lốp, đảm bảo an toàn cho bạn trên những chuyến hành trình từ ngay hôm nay.
Vui lòng liên hệ với Bridgestone để được tư vấn thêm về các dòng lốp xe ô tô chính hãng:
📧 https://www.facebook.com/Bridgestonetirevietnam/
📞 1900 54 54 68
>> XEM THÊM:
- Cách đọc thông số lốp xe ô tô và các ký hiệu đơn giản, dễ nhớ
- Hướng dẫn cách đọc thông số lốp xe máy đơn giản và chính xác nhất
- Cách đọc thông số lốp xe tải chính xác nhất và ý nghĩa ký hiệu
- Tại sao phải nắm rõ thông số lốp ô tô và những điều cần lưu ý
- Hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra áp suất lốp ô tô bằng đồng hồ đo áp suất
- Tiếng ồn từ lốp ô tô: Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả
- Lốp dự phòng là gì? 05 bước giúp bạn tự thay lốp dự phòng
Tag: xe sang, hãng xe ô tô của Đức, xe 7 chỗ, các dòng xe BMW, ô tô đắt nhất thế giới, xe hybird chạy xăng điện, SUV là gì, hãng xe lâu đời nhất thế giới, các phân khúc xe ô tô, cân bằng động, cân bằng động, thước lái ô tô, cân chỉnh thước lái, bạt phủ ô tô, mâm xe, kích xe ô tô, cân bằng điện tử, lỗi đi vào đường cấm, lỗi đi sai làn đường, lỗi thay kích cỡ lốp xe, các loại biển báo giao thông, phí đăng kiểm xe ô tô